Phân đạm (N) là một dưỡng chất quan trọng và thiết yếu trong sự phát triển của cây lúa. Cây lúa dễ còi cọc, lá vàng nhạt, đẻ nhánh kém, bông nhỏ, năng suất thấp khi thiếu đạm. Tuy nhiên khi lượng đạm quá nhiều, cây lốp, dễ đổ ngã, tăng nguy cơ sâu bệnh (rầy nâu, đạo ôn), giảm chất lượng hạt. Chính vì thế, bà con cần bón phân đạm đúng liều lượng, thời điểm và kết hợp với phân lân, kali để cây lúa phát triển cân đối.
Cùng tìm hiểu chi tiết vai trò của đạm hay còn gọi là phân N (nitơ) trong từng giai đoạn sinh trưởng của cây lúa. Và cách bón phân đạm đúng, đủ giúp cây lúa phát triển tốt, đạt năng suất cao.
1. VAI TRÒ CỦA PHÂN ĐẠM ĐỐI VỚI CÂY LÚA
Đạm là thành phần chính của protein, diệp lục và enzyme, giúp cây lúa phát triển nhanh, lá xanh, thân khỏe, tăng khả năng đẻ nhánh và số nhánh hữu hiệu. Đồng thời, đạm tham gia cấu tạo diệp lục, hỗ trợ cây lúa hấp thụ ánh sáng hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất quang hợp và tích lũy năng lượng.
Đạm cũng ảnh hưởng đến sự hình thành bông, số hạt trên bông và hàm lượng protein trong hạt, giúp tăng năng suất và chất lượng gạo. Đạm là thành phần của nhiều enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa, đảm bảo quá trình trao đổi chất diễn ra thuận lợi.

2. CÁC LOẠI PHÂN ĐẠM PHỔ BIẾN HIỆN NAY
2.1 Phân Ure (46% N)
- Đặc điểm: Chứa hàm lượng nitơ cao nhất trong các loại phân đạm, dạng hạt trắng, dễ tan trong nước.
- Ưu điểm: Cung cấp đạm nhanh, dễ sử dụng, giá thành hợp lý.
- Nhược điểm: Dễ bay hơi nếu bón trên bề mặt đất khô hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Ứng dụng: Phù hợp cho bón lót, bón thúc cho cây lúa ở các giai đoạn sinh trưởng.
2.2 Amoni sunfat (SA – 21% N)
- Đặc điểm: Chứa nitơ ở dạng amoni, thường ở dạng tinh thể trắng, ngoài ra còn cung cấp lưu huỳnh (S).
- Ưu điểm: Ít bay hơi hơn ure, phù hợp với đất chua hoặc đất thiếu lưu huỳnh.
- Nhược điểm: Hàm lượng nitơ thấp hơn ure, cần sử dụng lượng lớn hơn.
- Ứng dụng: Thường dùng cho cây lúa ở vùng đất phèn hoặc đất cần bổ sung lưu huỳnh.
2.3 Amoni nitrat (33-34% N)
- Đặc điểm: Chứa cả nitơ dạng amoni và nitrat, tan nhanh trong nước.
- Ưu điểm: Cây hấp thụ nhanh, hiệu quả cao trong điều kiện đất ẩm.
- Nhược điểm: Dễ bị rửa trôi trong điều kiện mưa nhiều, nguy cơ cháy nổ nếu bảo quản không đúng.
- Ứng dụng: Phù hợp cho bón thúc ở giai đoạn cây lúa cần đạm tức thời.

2.4 Amoni clorua (25-26% N)
- Đặc điểm: Chứa nitơ dạng amoni, thường ở dạng bột hoặc hạt màu trắng.
- Ưu điểm: Giá thành thấp, phù hợp với đất kiềm hoặc đất thiếu clorua.
- Nhược điểm: Có thể gây chua hóa đất nếu sử dụng lâu dài, không phù hợp với cây mẫn cảm với clorua.
- Ứng dụng: Ít phổ biến cho cây lúa, thường dùng cho một số cây trồng khác.
2.5 Phân đạm phức hợp (NPK hoặc DAP)
- Đặc điểm: Kết hợp đạm với lân (P) và/hoặc kali (K), ví dụ: DAP (18% N, 46% P2O5) hoặc NPK có tỷ lệ đạm khác nhau.
- Ưu điểm: Cung cấp đa dạng chất dinh dưỡng, giảm số lần bón phân.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn phân đạm đơn, hàm lượng đạm thấp hơn ure.
- Ứng dụng: Thường dùng làm phân bón lót hoặc bón thúc sớm cho cây lúa.
2.6 Phân đạm hữu cơ hoặc phân đạm vi sinh
- Đặc điểm: Được sản xuất từ nguồn hữu cơ (phân chuồng, phân xanh) hoặc vi sinh vật cố định đạm.
- Ưu điểm: Cải thiện độ phì nhiêu đất, thân thiện môi trường, giảm phụ thuộc phân hóa học.
- Nhược điểm: Hàm lượng đạm thấp, hiệu quả chậm hơn phân hóa học.
Ứng dụng: Dùng bổ sung cho cây lúa trong canh tác hữu cơ hoặc kết hợp với phân hóa học
3. HƯỚNG DẪN CÁCH BÓN PHÂN ĐẠM GIÚP CÂY LÚA SINH TRƯỞNG PHÁT TRIỂN TỐT
Để bón phân đạm cho cây lúa hiệu quả, cần tuân theo các nguyên tắc về liều lượng, thời điểm và cách bón phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của cây.
3.1 Các giai đoạn bón phân đạm cho cây lúa
Cây lúa trải qua các giai đoạn phát triển chính, và việc bón phân đạm cần được điều chỉnh theo từng giai đoạn:
Giai đoạn mạ (sau gieo 7-10 ngày):
- Mục đích: Thúc đẩy cây mạ phát triển khỏe, rễ tốt, chuẩn bị cho cấy hoặc sạ.
- Liều lượng: Khoảng 10-15% tổng lượng phân đạm cần bón. Ví dụ, nếu tổng lượng đạm là 100 kg N/ha, thì bón 10-15 kg N/ha.
- Cách bón: Hòa phân đạm (ure hoặc phân chứa nitơ) vào nước, tưới đều trên ruộng mạ hoặc rải đều nếu đất khô.
Giai đoạn đẻ nhánh (sau cấy/sạ 10-15 ngày):
- Mục đích: Kích thích cây đẻ nhánh khỏe, tạo số nhánh hữu hiệu.
- Liều lượng: 40-50% tổng lượng phân đạm (khoảng 40-50 kg N/ha).
- Cách bón: Rải đều trên mặt ruộng khi đất đủ ẩm hoặc hòa vào nước tưới. Nên bón khi trời râm mát, tránh bón lúc trời nắng gắt để giảm thất thoát đạm.

Giai đoạn làm đòng (sau cấy/sạ 35-45 ngày):
- Mục đích: Hỗ trợ cây hình thành bông to, khỏe, tăng số hạt trên bông.
- Liều lượng: 30-40% tổng lượng phân đạm (khoảng 30-40 kg N/ha).
- Cách bón: Rải đều trên ruộng, kết hợp với việc giữ mực nước khoảng 3-5 cm để phân tan đều và cây hấp thụ tốt.
Giai đoạn trổ bông (sau cấy/sạ 55-65 ngày):
- Mục đích: Tăng khả năng thụ phấn và chất lượng hạt.
- Liều lượng: 5-10% tổng lượng phân đạm (khoảng 5-10 kg N/ha). Lưu ý: Chỉ bón khi cây có dấu hiệu thiếu đạm (lá vàng nhạt).
- Cách bón: Rải nhẹ hoặc phun phân đạm dạng lỏng (nếu có) để tránh làm tổn thương cây.
3.2 Liều lượng phân đạm
Tổng lượng phân đạm cần bón: Thường dao động từ 80-120 kg N/ha/vụ, tùy thuộc vào:
- Giống lúa (giống ngắn ngày cần ít đạm hơn giống dài ngày).
- Độ phì nhiêu của đất (đất nghèo đạm cần bón nhiều hơn).
- Điều kiện canh tác (lúa cấy, lúa sạ, hoặc lúa nước sâu).
Loại phân đạm phổ biến:
- Ure (46% N): 1 kg ure tương đương 0,46 kg N nguyên chất. Ví dụ, để bón 100 kg N/ha, cần khoảng 217 kg ure/ha.
- Phân amoni nitrat (33% N) hoặc phân amoni sunfat (21% N) cũng có thể sử dụng.

3.3. Cách bón phân đạm
- Bón rải đều: Rải phân trên mặt ruộng khi đất đủ ẩm (mực nước 3-5 cm). Tránh bón khi ruộng quá khô hoặc ngập sâu để tránh thất thoát đạm.
- Hòa vào nước: Hòa tan phân đạm vào nước, tưới đều trên ruộng để cây hấp thụ tốt hơn.
- Phun qua lá: Ở giai đoạn trổ bông hoặc khi cây thiếu đạm nhẹ, có thể phun phân đạm dạng lỏng (nồng độ 0,5-1%) để bổ sung nhanh.
3.4. Lưu ý quan trọng
- Kiểm tra đất: Xác định độ phì nhiêu của đất trước khi bón để điều chỉnh liều lượng. Đất nghèo dinh dưỡng cần bón nhiều hơn, nhưng tránh lạm dụng.
- Bón cân đối: Kết hợp phân đạm với lân (P) và kali (K) để cây phát triển toàn diện. Tỷ lệ N:P:K thường là 2:1:1 hoặc điều chỉnh theo khuyến cáo địa địa phương.
- Thời điểm bón: Bón vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh bón lúc trời nắng nóng để giảm bay hơi nitơ.
- Theo dõi cây: Quan sát màu sắc lá (xanh đậm là đủ đạm, vàng nhạt là thiếu đạm) để điều chỉnh lượng phân.
- Quản lý nước: Giữ mực nước ruộng hợp lý (3-5 cm) khi bón để phân hòa tan và cây hấp thụ tốt.
- Tránh thừa đạm: Bón quá nhiều đạm có thể khiến cây lúa lốp, dễ đổ ngã, tăng nguy cơ sâu bệnh và giảm năng suất.
Bà con nên tham khảo hướng dẫn từ cơ quan khuyến nông địa phương để điều chỉnh liều lượng và thời điểm bón phù hợp với giống lúa và điều kiện thổ nhưỡng. Bên cạnh đó, sử dụng phân bón chất lượng cao, tránh phân giả hoặc kém chất lượng. Kết hợp phân hữu cơ (nếu có) để cải thiện độ phì đất và giảm phụ thuộc vào phân đạm hóa học sẽ giúp cây trồng sinh trưởng tốt hơn, đồng thời giúp tránh bạc màu, hoang hoải đất.