Khoai tây nhạy cảm với nhiệt độ cao và lạnh quá vì thế thời điểm trồng quyết định lớn đến năng suất. Điều kiện khí hậu lý tưởng cho cây khoai tây phát triển là nhiệt độ mát mẻ, với thời gian sinh trưởng thân, lá ở nhiệt độ 20-25°C và thời kỳ hình thành, phát triển củ ưa thích nhiệt độ từ 17-20°C. Do đó, khoai tây thường được trồng vào vụ đông xuân ở Việt Nam, nơi có khí hậu mát mẻ thuận lợi cho cây sinh trưởng và phát triển tốt.
1. YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THỜI ĐIỂM LÝ TƯỞNG
Khoai tây (Solanum tuberosum) là cây trồng vụ đông phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt ở miền Bắc và các vùng trung du, nơi khí hậu mát mẻ phù hợp với nhu cầu sinh trưởng của cây (nhiệt độ lý tưởng 16-22°C, đặc biệt 18-20°C khi hình thành củ).
Nhiệt độ: Khoai tây cần thời tiết mát mẻ, khô ráo. Trồng quá sớm (tháng 9) dễ gặp mưa phùn miền Bắc, gây thối củ; trồng muộn (sau tháng 12) dễ gặp nắng nóng đầu xuân, làm cây yếu và năng suất thấp.
Đất đai và khí hậu: Phù hợp đất tơi xốp, thoát nước tốt (đất pha cát, phù sa ven sông, pH 5.2-6.4). Ở Việt Nam, vụ đông (tháng 10-12) là lý tưởng vì ít sâu bệnh và thu hoạch trước Tết Nguyên Đán.
Giống: Chọn giống kháng bệnh như Solara hoặc Marabel (Đức), thời gian sinh trưởng 85-90 ngày, năng suất cao. Sử dụng củ giống to (20-50g), đã mọc mầm, để tăng tỷ lệ đậu củ.
Mật độ trồng: 30.000-40.000 cây/ha (khoảng cách 70-80 cm hàng, 20-25 cm cây) để cây phát triển tốt, tránh chen chúc giảm năng suất.

2. THỜI ĐIỂM LÝ TƯỞNG TRỒNG KHOAI TÂY THEO VÙNG MIỀN
Thời vụ trồng thay đổi tùy khí hậu, nhưng vụ chính (tháng 10-11) thường cho năng suất cao nhất (lên đến 25 tấn/ha) vì cây khoai tây tránh được mưa và nóng.
Vùng miền | Thời vụ chính (lý tưởng cho năng suất cao) | Thời vụ sớm/muộn | Thời gian thu hoạch | Lý do chọn thời điểm này |
Đồng bằng Bắc Bộ (Hà Nội, Nam Định, Bắc Ninh) | Giữa tháng 10 đến giữa tháng 11 | Sớm: Đầu tháng 10Muộn: Giữa tháng 11 – đầu tháng 12 | Cuối tháng 1 – đầu tháng 2 | Khí hậu mát (18-22°C), ít mưa, cây phát triển mạnh, tránh sâu bệnh và nắng nóng đầu xuân. Năng suất ổn định cao. |
Trung du miền Bắc (Bắc Giang, Lào Cai) | Cuối tháng 10 – đầu tháng 11 | Sớm: Giữa tháng 10Muộn: Tháng 12 | Cuối tháng 1 – đầu tháng 3 | Nhiệt độ lý tưởng cho hình thành củ, đất thoát nước tốt. Tránh trồng muộn vì năng suất thấp và sâu bệnh nhiều. |
Miền Trung (Đà Lạt, Quảng Ngãi) | Tháng 9 – tháng 10 (vụ đông) | Xuân: Tháng 2-3 | 85-90 ngày sau trồng | Khí hậu cao nguyên mát mẻ quanh năm, nhưng vụ đông cho củ to, chất lượng cao. Tránh mùa mưa (tháng 11-12). |
Miền Nam (Tây Nguyên) | Tháng 11 – tháng 12 | Không khuyến khích vụ xuân | 90-100 ngày sau trồng | Nắng nóng cao, chỉ trồng vụ đông muộn để tránh nhiệt độ trên 25°C, năng suất có thể đạt 20 tấn/ha nếu tưới tốt. |
Lưu ý: Ở miền Bắc, vụ đông chính là tốt nhất cho năng suất cao. Trồng tại nhà hoặc vườn nhỏ cũng áp dụng tương tự, nhưng cần che phủ rơm rạ để giữ ẩm. Nếu trồng thủy canh, thời vụ giống nhưng cần kiểm soát pH 5-6 và PPM 1400-1750.

3. KỸ THUẬT CƠ BẢN ĐỂ TĂNG NĂNG SUẤT
Chuẩn bị giống: Chọn củ khoai tây khỏe, bổ đôi nếu to (>40g), khử trùng bằng vôi hoặc cồn. Để mầm dài 1-2 cm trước khi trồng.
Làm đất: Cày sâu 20-30 cm, bón lót phân chuồng (10-15 tấn/ha) + lân + vôi. Làm luống cao 20-30 cm, rộng 70-80 cm.
Trồng: Đặt củ mầm nằm ngang, phủ đất 3-5 cm. Che rơm rạ để tránh củ xanh (do ánh sáng).
Chăm sóc:
- Tưới nước: 60-70 ngày đầu cần ẩm (tưới rãnh 3 lần), giữ độ ẩm 60-80%. Tránh úng nước gây nứt củ.
- Bón phân: Bón thúc 2-3 lần (đạm + kali khi cây cao 15-20 cm), tổng lượng 200-300 kg NPK/ha.
- Vun đất: 2-3 lần để che củ, tăng năng suất 20-30%.
- Phòng trừ: Sử dụng giống kháng, luân canh với lúa/đậu, phun thuốc sinh học chống sâu khoang, rệp.
Thu hoạch: Khi lá vàng 80-85% (85-90 ngày), chọn ngày khô ráo. Năng suất cao nếu thu đúng lúc, tránh để củ to quá gây nứt.

Trồng đúng vụ giúp cây tránh thời tiết cực đoan, tăng tỷ lệ sống sót lên 90-95%, củ to đều (giảm 20-30% hao hụt so với vụ lệch). Bên cạnh đó, năng suất có thể đạt 25-30 tấn/ha nếu kết hợp giống tốt và chăm sóc đúng, mang lại lợi nhuận cao. Trồng muộn gây sâu bệnh (như thối nhũn), thiếu nước làm củ nhỏ, hoặc nhiệt độ cao làm giảm tinh bột.