NHẬN DIỆN, PHÁT HIỆN SỚM BỆNH KHÔ VẰN TRÊN LÚA VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

NHẬN DIỆN, PHÁT HIỆN SỚM BỆNH KHÔ VẰN TRÊN LÚA VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

Bệnh khô vằn trên lúa (hay còn gọi là bệnh đốm vằn) là một trong những bệnh hại nghiêm trọng, phổ biến trên cây lúa, đặc biệt ở các trà lúa hè thu khi thời tiết mưa nắng thất thường. Bệnh lây lan rất nhanh qua nguồn nước và gây thiệt hại lớn về năng suất và chất lượng hạt, có thể giảm tới 20-50% nếu không kiểm soát kịp thời. Nhận diện và phát hiện bệnh sớm sẽ giúp công tác phòng ngừa bệnh hiệu quả và tiết kiệm.

1. TRIỆU CHỨNG BỆNH KHÔ VẰN TRÊN LÚA

Bệnh khô vằn gây hại trên toàn thân cây lúa, bao gồm bẹ lá, phiến lá, và cổ bông, với các triệu chứng đặc trưng:

Trên bẹ lá:

  • Xuất hiện các đốm bầu dục màu lục tối hoặc xám nhạt, kích thước ban đầu khoảng 1-3 cm, gần mặt nước hoặc ở bẹ lá già dưới gốc.
  • Vết bệnh lan rộng, tạo thành các mảng loang lổ dạng “vằn da hổ” hoặc “vân mây”, tâm màu xám trắng, viền nâu đỏ.
  • Khi nặng, bẹ lá và lá phía trên khô chết, gây héo rũ từng chòm.
Bẹ lá lúa xuất hiện các đốm bầu dục

Trên phiến lá:

  • Vết bệnh tương tự bẹ lá, lan nhanh chiếm toàn bộ bề rộng lá, tạo mảng vân mây hoặc vằn da hổ.
  • Lá già sát mặt nước bị nhiễm trước, sau lan lên các lá phía trên.
Lá lúa bị khô vằn

Trên cổ bông:

  • Vết bệnh kéo dài, bao quanh cổ bông, hai đầu màu xám, giữa màu lục sẫm, co tóp lại.
  • Gây nghẹn đòng, bông không thoát, hạt lép, hoặc thối bông, làm giảm năng suất.
  • Hạch nấm: Trên các vết bệnh xuất hiện hạch nấm màu nâu, hình tròn dẹt hoặc bầu dục, dễ rơi ra và nổi trên mặt nước ruộng, là nguồn lây lan chính.
Bông lúa bị nhiễm bệnh

2. NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH KHÔ VẰN

Nấm Rhizoctonia solani (dạng hữu tính: Thanatephorus cucumeris), một loại nấm đất, có khả năng ký sinh trên nhiều cây trồng như lúa, ngô, đậu tương, mía, v.v. gây nên bệnh khô vằn trên cây lúa.

Nguồn bệnh:

  • Hạch nấm tồn tại trong đất, tàn dư thực vật (rơm rạ, lúa chét, cỏ dại), hoặc hạt giống nhiễm bệnh.
  • Lây lan qua nước tưới, gió, công cụ canh tác, hoặc tiếp xúc giữa cây bệnh và cây khỏe.

Đối tượng cây trồng: Bệnh phổ biến trên lúa, đặc biệt các giống lai nhạy cảm hơn giống lúa thuần.

Bệnh lây lan nhanh qua nước, gió,…

3. ĐIỀU KIỆN PHÁT TRIỂN BỆNH KHÔ VẰN

Bệnh khô vằn phát triển mạnh trong các điều kiện sau:

Nhiệt độ: Thích hợp ở 24-32°C, tối ưu 28-32°C. Nấm ngừng sinh trưởng dưới 10°C hoặc trên 38°C, không hình thành hạch dưới 12°C hoặc trên 40°C.

Độ ẩm: Độ ẩm cao (85-100%) hoặc mưa nhiều, sương mù kéo dài, đặc biệt ở ruộng trũng, đọng nước.

Kỹ thuật canh tác:

  • Gieo sạ quá dày, ruộng rậm rạp, thiếu ánh sáng và thông thoáng.
  • Bón thừa đạm, bón đạm muộn, hoặc không cân đối phân N-P-K, làm cây mềm yếu, dễ nhiễm bệnh.
  • Không vệ sinh đồng ruộng, để lại tàn dư cây bệnh (rơm rạ, cỏ dại, lúa chét).
  • Quản lý nước kém, để ruộng ngập sâu hoặc không rút nước kịp thời.

Thời kỳ cây dễ nhiễm: Giai đoạn đẻ nhánh đến trổ bông, đặc biệt từ làm đòng đến chín sáp là thời điểm bệnh nặng nhất.

Thời kỳ đẻ nhanh trổ bông, cây lúa dễ nhiễm bệnh nhất

4. TÁC HẠI CỦA BỆNH KHÔ VẰN TRÊN CÂY LÚA

Bệnh làm giảm diện tích quang hợp, gây nghẹn đòng, bông lép, hoặc hạt nhỏ, kém chất lượng, dẫn đến giảm năng suất 20-50% tùy mức độ nhiễm. Bệnh khiến thân và bẹ lá yếu, dễ ngã rạp khi gặp gió hoặc mưa lớn. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng hạt lúa: lép, gạo kém sáng, dễ gãy, không đạt chuẩn thương mại. Đồng thời, tăng chi phí phun thuốc nhiều lần, tốn nhân công và chi phí xử lý, ảnh hưởng lợi nhuận.

5. BIỆN PHÁP PHÒNG TRỪ BỆNH KHÔ VẰN TRÊN LÚA

Để kiểm soát bệnh khô vằn hiệu quả, cần áp dụng biện pháp tổng hợp:

Biện pháp canh tác

Vệ sinh đồng ruộng: Thu gom, tiêu hủy tàn dư cây bệnh (rơm rạ, lúa chét, cỏ dại). Cày xới đất kỹ, phơi ải để chôn vùi hạch nấm.

Chọn giống: Sử dụng giống kháng bệnh như IR64, OM5451, hoặc Jasmine 85.

Gieo sạ hợp lý: Trồng với mật độ vừa phải (không quá dày) để đảm bảo thông thoáng, giảm độ ẩm.

Quản lý phân bón:

  • Bón phân cân đối N-P-K, tránh thừa đạm, tăng cường lân và kali để tăng sức đề kháng.
  • Không bón đạm muộn ở giai đoạn đòng trổ.

Quản lý nước:

  • Điều chỉnh mực nước 5-7 cm, rút nước định kỳ để giảm độ ẩm.
  • Tránh ngập sâu, đặc biệt khi bệnh bắt đầu lây lan.

Luân canh: Trồng xen kẽ với cây khác (rau màu, cây cạn) để ngắt vòng đời nấm.

Bà con nên kiểm tra thăm đồng để phát hiện bệnh sớm

Biện pháp sinh học

  • Sử dụng chế phẩm chứa nấm đối kháng như Trichoderma hoặc Chaetomium spp. để ức chế Rhizoctonia solani.
  • Phun hoặc xử lý đất bằng chế phẩm sinh học trước khi gieo sạ để cải thiện sức khỏe đất và cây.

Biện pháp hóa học

Phun thuốc khi bệnh mới chớm (giai đoạn đẻ nhánh hoặc làm đòng). Các hoạt chất hiệu quả:

  • Validamycin: Liều 0,8-1 lít/ha.
  • Azoxystrobin: Liều theo hướng dẫn.
  • Hexaconazole: Liều 0,8-1 lít/ha.
  • Difenoconazole + Tebuconazole: Pha 250ml/200 lít nước.
  • Carbendazim: Pha theo hướng dẫn.

Lưu ý khi phun:

  • Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát, đảm bảo thuốc tiếp xúc tầng lá dưới và gốc lúa.
  • Tuân thủ nguyên tắc “4 đúng” (đúng thuốc, đúng liều, đúng thời điểm, đúng cách).
  • Luân phiên các loại thuốc để tránh kháng thuốc.
  • Phun 2-3 lần, cách nhau 5-7 ngày nếu bệnh nặng.

Theo dõi và phát hiện sớm

  • Thường xuyên kiểm tra đồng ruộng, đặc biệt ở bẹ lá gần mặt nước, vào giai đoạn đẻ nhánh đến trổ bông.
  • Nếu phát hiện vết bệnh, rút nước ruộng (chừa 2-3 cm), phun thuốc ngay để hạn chế lây lan.

Bệnh khô vằn lây lan nhanh qua nước, vì vậy quản lý nước là yếu tố then chốt. Ưu tiên biện pháp phòng ngừa (vệ sinh, giống kháng, bón phân cân đối) vì bệnh khó chữa triệt để khi đã bùng phát mạnh. Kết hợp các biện pháp canh tác, sinh học, và hóa học để đạt hiệu quả bền vững.