MỘT SỐ LOẠI CỎ DẠI GÂY HẠI LÚA MÙA VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG TRỪ
Không chỉ tranh giành dinh dưỡng, ánh sáng, cỏ dại còn là môi giới hàng đầu truyền bệnh virus trên lúa. Cỏ dại có sức sống mãnh liệt, bộ rễ phát triển nhanh và ăn sâu. Điều kiện thời tiết mưa nắng thất thường kết hợp cùng các khâu kỹ thuật như làm đất – điều tiết nước – gieo cấy không được đồng bộ đã tạo thuận lợi cho cỏ dại phát triển.
Bài viết dưới đây chia sẻ một số loại cỏ dại gây hại điển hình trên các trà lúa mùa và biện pháp phòng trừ chúng hiệu quả.
1. CỎ LỒNG VỰC (CỎ GẠO, CỎ KÊ)
Cỏ lồng vực (Echinochloa crus-galli), còn gọi là cỏ gạo, cỏ kê, cỏ Mỹ, là một loài cỏ dại thuộc họ Hòa bản (Poaceae), gây hại nghiêm trọng cho cây lúa và một số cây trồng khác. Cỏ lồng vực còn là nơi trú ngụ của sâu, bệnh, chuột, và rầy nâu truyền bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá.
Đặc điểm của cỏ lồng vực
Hình thái:
- Là cỏ hàng năm, sinh sản bằng hạt, thân cứng, cao 1-2m, mọc thành bụi, đứng thẳng.
- Lá hẹp, hình ngọn giáo, dài tới 40cm, rộng 5-15mm, không có tai lá (bẹ chìa), màu nhạt hơn cây lúa, dễ nhầm với lúa khi chưa trổ hoa.
- Bông cỏ màu xanh đến đỏ tía, mỗi bông có 5-40 gié. Hạt hình elip, có râu dài 3-4mm hoặc không râu.
Sinh thái:
- Thích nghi với môi trường ẩm ướt, nhiều ánh sáng, đất giàu đạm, thường xuất hiện ở ruộng lúa, mương nước, đầm lầy.
- Có khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt tốt hơn lúa, phân bố rộng ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, phổ biến ở mọi vùng trồng lúa tại Việt Nam.
Sinh sản:
- Đẻ nhánh mạnh, trổ hoa quanh năm, thời gian sinh trưởng ngắn (50 ngày đã có thể trổ hoa), hạt chín trước lúa và rụng xuống ruộng, tạo nguồn cỏ cho vụ sau. Một cây có thể sản sinh hàng trăm hạt, tích lũy nhanh

Biện pháp phòng trừ
- Làm đất kỹ: Cày bừa kỹ để chôn vùi hạt cỏ xuống tầng đất sâu, làm bằng phẳng mặt ruộng để quản lý nước tốt hơn.
- Chọn giống sạch: Sử dụng giống lúa xác nhận, không lẫn hạt cỏ (tiêu chuẩn: không quá 10 hạt cỏ dại/1kg giống). Sàng sẩy kỹ trước khi gieo.
- Quản lý nước: Giữ mực nước hợp lý trong ruộng để hạn chế hạt cỏ nảy mầm, đặc biệt tránh để ruộng khô đầu vụ.
- Gieo cấy hợp lý: Áp dụng cấy hoặc sạ hàng để dễ phát hiện và nhổ cỏ.
- Chăm sóc lúa: Bón phân, tưới nước kịp thời để lúa sinh trưởng mạnh, lấn át cỏ.
- Nhổ cỏ sớm: Tỉa dặm, nhổ cỏ sau sạ/cấy khoảng 20 ngày, cắt bông cỏ trước khi hạt chín rụng.
- Phun thuốc hóa họa khi mật độ cỏ nhiều. Rút cạn nước, giữ ruộng ẩm, phun đều. Sau 1-3 ngày, cho nước vào ruộng trở lại. Tăng liều lượng nếu cỏ lớn (12-20 ngày sau sạ) hoặc mật độ cao. Kết hợp thuốc nếu có các loại cỏ khác như cỏ đuôi phụng
2. CỎ CHỈ
Cỏ chỉ (tên khoa học: Cynodon dactylon), còn gọi là cỏ gà, cỏ ống, cỏ Bermuda, hoặc hàng ngu chi, là một loài cỏ dại thuộc họ Lúa (Poaceae), phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm Việt Nam.
Đặc điểm của cỏ chỉ
Hình thái:
- Là cỏ sống lâu năm, cao 20-30 cm, đôi khi tới 90 cm.
- Thân: Thân rễ mảnh, cứng, mọc bò lan rộng, tạo thảm cỏ dày đặc. Thân khí sinh mọc đứng, tập trung thành bụi nhỏ.
- Lá: Hình dải hẹp, dài 3-15 cm, rộng 2-4 mm, màu lục vàng, mép lá hơi ráp, bẹ lá có lông thưa.
- Hoa: Cụm hoa dạng bông, gồm 2-7 bông nhỏ (dài 2,5-6 cm), xếp hình ngón tay, màu xanh hoặc tím nhạt.
- Quả: Hình thoi, dẹt, bao bọc bởi mày hoa, không có rãnh dọc.
- Mùa hoa quả: Tháng 3 đến tháng 10.
Sinh thái:
- Ưa sáng, ưa ẩm, chịu hạn tốt, thích nghi với nhiều loại đất, kể cả đất mặn, nhưng phát triển chậm ở bóng râm.
- Mọc hoang ở bờ ruộng, ven đường, sườn đê, bãi cỏ tự nhiên, phổ biến khắp Việt Nam (trừ vùng núi cao trên 1500 m).
- Sinh sản bằng hạt (hữu tính) và thân rễ (vô tính), hạt nhỏ, dễ phát tán bởi gió.
Đặc điểm khác:
- Một số cành có thể bị dị dạng do sâu ký sinh (như Spodoptera frugiperda), tạo thành nốt sần giống “gà” – nguồn gốc tên gọi “cỏ gà”. Đây cũng là đặc điểm trẻ em ở Việt Nam dùng để chơi trò “chọi cỏ gà”.

Biện pháp phòng trừ cỏ chỉ trên ruộng lúa
Vì cỏ chỉ là cỏ dại dai dẳng, cần áp dụng các biện pháp tổng hợp để kiểm soát:
Cày ải phơi đất: Sau vụ lúa, cày bừa kỹ, phơi khô đất để diệt thân rễ cỏ.
- Nhổ cỏ thủ công: Thu gom cỏ trước khi làm đất, tiêu hủy để tránh phát tán “hom” cỏ (đoạn thân rễ).
- Thuốc trừ cỏ: Sử dụng thuốc đặc trị để phun khi cỏ còn nhỏ. Sau phun, kiểm tra và nhổ tay những cây còn sót.
- Lưu ý: Rút cạn nước ruộng, giữ ẩm khi phun thuốc, sau 1-3 ngày cho nước vào lại.
- Quản lý nước tốt, giữ mực nước ổn định để hạn chế cỏ mọc.
- Sử dụng giống lúa sạch, bón phân hợp lý để lúa lấn át cỏ.
3. CỎ CHÁO
Cỏ cháo, hay còn gọi là cỏ chác, cỏ chác lác, cỏ bợ (tên khoa học: Paspalum scrobiculatum), là một loài cỏ dại thuộc họ Hòa bản (Poaceae), thường xuất hiện ở ruộng lúa, đất ẩm thấp và các khu vực nhiệt đới, cận nhiệt đới, bao gồm Việt Nam.
Đặc điểm của cỏ cháo
Hình thái:
- Là cỏ sống lâu năm hoặc hàng năm, cao 20-100 cm, thân mọc thẳng hoặc bò ở gốc, rễ khỏe, phân nhánh nhiều.
- Lá: Hình dải, dài 10-30 cm, rộng 5-15 mm, mép lá nhám, bẹ lá thường có lông.
- Hoa: Cụm hoa dạng bông, gồm 2-6 bông nhỏ, xếp thành hàng, màu xanh hoặc tím nhạt. Hạt nhỏ, hình bầu dục, dễ phát tán.
- Hạt: Hạt cỏ cháo có vỏ cứng, màu nâu nhạt, dễ lẫn vào hạt lúa khi thu hoạch.
Sinh thái:
- Thích nghi với đất ẩm, ruộng nước, bờ kênh, mương rãnh, đất hoang.
- Phát triển mạnh trong mùa mưa, đặc biệt ở các vùng trồng lúa ngập nước.
- Sinh sản bằng hạt và thân rễ, hạt có thể tồn tại trong đất nhiều năm, nảy mầm khi gặp điều kiện thuận lợi.
Phân bố: Phổ biến ở Việt Nam (đặc biệt đồng bằng sông Cửu Long, đồng bằng sông Hồng), châu Á, châu Phi và các khu vực nhiệt đới khác.

Biện pháp phòng trừ cỏ cháo
Do cỏ cháo có thân rễ dài và hạt tồn tại lâu trong đất, cần áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp để kiểm soát hiệu quả
- Làm đất kỹ: Cày bừa sâu, phơi đất khô để diệt thân rễ và hạt cỏ. Phá tầng đất cứng để hạn chế rễ cỏ phát triển.
- Quản lý nước: Giữ mực nước ổn định (3-5 cm) trong ruộng lúa để ngăn hạt cỏ nảy mầm. Tránh để ruộng khô đầu vụ.
- Chọn giống sạch: Sử dụng giống lúa xác nhận, không lẫn hạt cỏ cháo (tiêu chuẩn: dưới 10 hạt cỏ/kg giống).
- Sạ/cấy hợp lý: Sạ hàng hoặc cấy lúa để dễ phát hiện và nhổ cỏ sớm.
- Nhổ cỏ thủ công: Nhổ cỏ cháo trước khi ra hoa (khoảng 15-20 ngày sau sạ/cấy), tiêu hủy cỏ để tránh tái sinh từ thân rễ.
- Cắt cỏ: Dùng máy cắt cỏ khi mật độ cỏ thấp, sau đó thu gom cỏ đã cắt.
- Thuốc trừ cỏ tiền nảy mầm, thuốc trừ cỏ hậu nảy mầm. Phun khi cỏ còn nhỏ, ruộng ẩm nhưng không ngập nước. Sau phun 1-3 ngày, cho nước vào ruộng để tăng hiệu quả.
4. CỎ LÁC RẬN
Cỏ lác rận, còn gọi là cỏ lác vuông, cú rận, cói gạo (tên khoa học: Cyperus iria), là một loài cỏ dại thuộc họ Lác (Cyperaceae), thường xuất hiện ở ruộng lúa, đất ẩm thấp, và các khu vực nhiệt đới, đặc biệt phổ biến ở miền Trung Việt Nam.
Đặc điểm của cỏ lác rận
Hình thái:
- Là cỏ hàng năm, thân cao 20-50 cm, mọc thành bụi, thân có 3 cạnh (tam giác), đặc ruột, láng.
- Lá: Hẹp, dài 10-20 cm, rộng 2-5 mm, xếp theo ba hàng kiểu xoắn ốc quanh thân, không phân biệt rõ bẹ và phiến lá.
- Hoa: Mọc thành chùm ở đầu thân, gồm nhiều nhánh nhỏ, kích thước không đồng đều, màu vàng nâu hoặc nâu nhạt.
- Quả: Quả bế 3 góc, nhỏ, sinh sản bằng hạt.
- Rễ: Rễ chùm, bám chặt vào đất, tạo nhiều chồi phụ.
Sinh thái:
- Thích nghi với đất ẩm, phèn nhẹ, thường mọc ở ruộng lúa, bờ kênh, đất hoang ngập nước.
- Phát triển mạnh trong mùa mưa, hạt nảy mầm nhanh ở điều kiện ẩm ướt.
- Phân bố rộng khắp Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh miền Trung và đồng bằng sông Cửu Long.
Sinh sản:
- Sinh sản chủ yếu bằng hạt, mỗi cây có thể sản sinh hàng trăm hạt, dễ phát tán qua nước tưới hoặc gió.

Biện pháp phòng trừ cỏ lác rận
Do cỏ lác rận sinh trưởng nhanh và tái sinh mạnh, cần áp dụng biện pháp quản lý tổng hợp để kiểm soát hiệu qủa.
- Làm đất kỹ: Cày bừa sâu, phơi đất khô trước khi gieo sạ để diệt hạt cỏ và chồi non.
- Quản lý nước: Giữ mực nước ổn định (3-5 cm) trong ruộng lúa để hạn chế hạt cỏ nảy mầm. Tránh để ruộng khô đầu vụ.
- Chọn giống sạch: Sử dụng giống lúa xác nhận, không lẫn hạt cỏ (tiêu chuẩn: dưới 10 hạt cỏ/kg giống).
- Sạ/cấy hợp lý: Sạ hàng hoặc cấy lúa để dễ phát hiện và nhổ cỏ sớm.
- Bón phân hợp lý: Bón phân đúng thời điểm để lúa phát triển mạnh, lấn át cỏ.
- Nhổ cỏ thủ công: Nhổ cỏ lác rận trước khi ra hoa (khoảng 15-20 ngày sau sạ/cấy), tiêu hủy cỏ để tránh hạt rụng hoặc chồi tái sinh.
- Cắt cỏ: Dùng máy cắt cỏ khi mật độ cỏ thấp, sau đó thu gom cỏ đã cắt.
- Phun thuốc hóa học khi mật độ cỏ nhiều. Rút cạn nước, giữ ruộng ẩm trước khi phun. Phun đều, sau 1-3 ngày cho nước vào ruộng để tăng hiệu quả.
5. RAU BỢ
Rau bợ, còn gọi là rau bợ nước, rau bèo dâu, bợ lá tròn, hoặc bèo cái (tên khoa học: Marsilea quadrifolia), là một loài thực vật thủy sinh thuộc họ Marsileaceae, thường mọc ở ruộng nước, ao hồ, kênh rạch, và các khu vực ngập nước ở Việt Nam.
Đặc điểm của rau bợ
Hình thái:
- Là thực vật thủy sinh, sống lâu năm, thân rễ mảnh, bò lan trong bùn, dài 10-30 cm.
- Lá: Lá nổi trên mặt nước, gồm 4 lá chét nhỏ xếp như hình chữ thập (giống lá dâu), màu xanh nhạt, đường kính cụm lá khoảng 2-3 cm.
- Rễ: Rễ chùm, bám chặt trong bùn, giúp cây cố định ở môi trường ngập nước.
- Quả: Sinh sản bằng bào tử (túi bào tử hình đậu, màu nâu), hiếm gặp ở điều kiện tự nhiên.
Sinh thái:
- Thích hợp với môi trường ngập nước, ruộng lúa, ao hồ, mương rạch, đất bùn ẩm.
- Phát triển mạnh trong mùa mưa, đặc biệt ở đồng bằng sông Cửu Long và đồng bằng sông Hồng.
- Sinh sản vô tính qua thân rễ, dễ lan rộng thành thảm dày đặc.
Phân bố: Phổ biến ở Việt Nam, châu Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ), và một số khu vực châu Âu, châu Phi.

Biện pháp phòng trừ rau bợ
Do rau bợ phát triển mạnh ở môi trường ngập nước và tái sinh qua thân rễ, cần áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp để kiểm soát:
- Làm đất kỹ: Cày bừa sâu, phơi đất khô để diệt thân rễ và bào tử. Làm bằng phẳng mặt ruộng để quản lý nước tốt hơn.
- Quản lý nước: Giữ mực nước ổn định (3-5 cm) trong ruộng lúa để hạn chế rau bợ phát triển. Tránh để ruộng khô đầu vụ, vì rau bợ chịu hạn tốt hơn lúa.
- Chọn giống sạch: Sử dụng giống lúa xác nhận, không lẫn hạt cỏ dại khác (tiêu chuẩn: dưới 10 hạt cỏ/kg giống).
- Sạ/cấy hợp lý: Sạ hàng hoặc cấy lúa để dễ phát hiện và nhổ rau bợ sớm.
- Bón phân hợp lý: Bón phân đúng thời điểm để lúa phát triển mạnh, lấn át rau bợ.
- Nhổ thủ công: Nhổ rau bợ trước khi hình thành thảm dày (khoảng 10-20 ngày sau sạ/cấy). Thu gom và tiêu hủy để tránh thân rễ tái sinh.
- Vớt cỏ: Dùng lưới hoặc vợt vớt rau bợ nổi trên mặt nước, đặc biệt ở ruộng ngập sâu.
- Biện pháp hóa học Rút cạn nước, giữ ruộng ẩm trước khi phun. Phun đều, sau 1-3 ngày cho nước vào ruộng để tăng hiệu quả. Luân phiên hoạt chất để tránh kháng thuốc, vì rau bợ có thể phát triển kháng thuốc nếu dùng lặp lại một loại.
6. CỎ XÀ BÔNG
Cỏ xà bông, còn gọi là cỏ phổng, bồng bồng (tên khoa học: Sphenoclea zeylanica), là một loài thực vật thân thảo thuộc họ Cỏ phổng (Sphenocleaceae), thường mọc ở môi trường ẩm thấp như ruộng lúa, bờ kênh, đầm lầy.
Đặc điểm của cỏ xà bông
Hình thái:
- Là cây thân thảo, sống hàng năm, cao 0.5-1 m, đôi khi cao hơn (lên đến 1.5 m).
- Thân: Mọc thẳng, nhẵn, màu lục, mọng nước, rỗng ruột, đường kính 1-3 cm, xốp.
- Lá: Lá đơn, mọc cách, hình bầu dục hoặc thuôn, gân lá hình lông chim hoặc mạng, cuống mềm, dài 5-15 cm.
- Hoa: Hoa nhỏ, lưỡng tính, không cuống, tập hợp thành bông ở ngọn, màu trắng hoặc vàng nhạt, dài 3-4 mm. Thùy tràng xếp lợp, nhị đính trên vách ống tràng.
- Quả: Quả nang, to 4-5 mm, mở bằng nắp (quả hộp), chứa nhiều hạt nâu nhỏ, gần như không có nội nhũ.
Sinh thái:
- Thích nghi với môi trường ẩm ướt, đặc biệt ở ruộng lúa, ao hồ, mương rạch, hoặc đầm lầy ngập nước định kỳ, ở độ cao dưới 350 m.
- Phát triển mạnh trong mùa mưa, phổ biến ở vùng nhiệt đới như Việt Nam, Đông Nam Á, và một số khu vực châu Phi, châu Mỹ.
- Sinh sản bằng hạt, hạt nhỏ, dễ phát tán qua nước tưới hoặc gió.
Phân bố: Rộng khắp Việt Nam, đặc biệt ở đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), đồng bằng sông Hồng, và các tỉnh miền Trung.

Biện pháp phòng trừ cỏ xà bông
Do cỏ xà bông thích nghi tốt với môi trường ngập nước và sinh trưởng nhanh, cần áp dụng biện pháp quản lý tổng hợp:
- Làm đất kỹ: Cày bừa sâu, phơi đất khô để diệt hạt cỏ và thân cây. Làm bằng phẳng mặt ruộng để quản lý nước hiệu quả.
- Quản lý nước: Giữ mực nước ổn định (3-5 cm) trong ruộng lúa để hạn chế hạt cỏ nảy mầm. Tránh để ruộng khô đầu vụ.
- Chọn giống sạch: Sử dụng giống lúa xác nhận, không lẫn hạt cỏ (tiêu chuẩn: dưới 10 hạt cỏ/kg giống).
- Sạ/cấy hợp lý: Sạ hàng hoặc cấy lúa để dễ phát hiện và nhổ cỏ sớm.
- Bón phân hợp lý: Bón phân đúng thời điểm để lúa phát triển mạnh, lấn át cỏ.
- Nhổ thủ công: Nhổ cỏ xà bông trước khi ra hoa (khoảng 10-20 ngày sau sạ/cấy). Thu gom và tiêu hủy để tránh hạt rụng hoặc thân tái sinh.
- Cắt cỏ: Dùng máy cắt cỏ khi mật độ thấp, sau đó thu gom cỏ đã cắt.
- Phun thuốc hóa học: Rút cạn nước, giữ ruộng ẩm trước khi phun. Phun đều, sau 1-3 ngày cho nước vào ruộng để tăng hiệu quả. Luân phiên hoạt chất (như Pretilachlor, Bispyribac-sodium) để tránh cỏ kháng thuốc.
Cỏ dại gây hại nghiêm trọng cho cây lúa thông qua cạnh tranh dinh dưỡng, nước, ánh sáng, làm ký chủ sâu bệnh, và tăng chi phí sản xuất. Các loài như cỏ lồng vực, cỏ chỉ, cỏ cháo, cỏ lác rận, rau bợ, cỏ xà bông, và rau mương đều có tác động tiêu cực, với mức độ thiệt hại từ 10-70% năng suất nếu không kiểm soát. Kết hợp các biện pháp canh tác, cơ học, và hóa học là cách hiệu quả để giảm thiểu tác hại.