Sâu vẽ bùa là một loại côn trùng gây hại phổ biến trên cây bưởi và các cây có múi khác (như cam, quýt, chanh). Chúng đặc biệt nguy hiểm ở giai đoạn cây ra lá non, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh trưởng, năng suất và chất lượng quả bưởi. Để phòng trừ hiệu quả, việc nắm bắt các đặc điểm sinh thái của sâu vẽ bùa hại bưởi là điều hết sức cần thiết đối với bà con.
Đặc điểm sinh thái của sâu vẽ bùa liên quan chặt chẽ đến điều kiện môi trường, vòng đời, và tập tính sinh học, ảnh hưởng đến khả năng gây hại trên cây bưởi. Dưới đây là các đặc điểm sinh thái chính của sâu vẽ bùa.
1. PHÂN BỐ VÀ MÔI TRƯỜNG SỐNG CỦA SÂU VẼ BÙA
Sâu vẽ bùa xuất hiện ở hầu hết các khu vực trồng cây có múi trên thế giới, bao gồm Việt Nam, đặc biệt ở các vùng như Đồng bằng sông Cửu Long, Đồng bằng sông Hồng, và các tỉnh miền núi phía Bắc (Phú Thọ, Yên Bái).
Sâu vẽ bùa thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm hoặc cận nhiệt đới, nơi có nhiệt độ và độ ẩm cao. Chúng phát triển mạnh ở các vườn bưởi rậm rạp, ít thông thoáng, hoặc nơi cây ra lá non liên tục. Và sâu thường tập trung ở mặt dưới lá non, nơi có mô mềm dễ tấn công.

2. ĐIỀU KIỆN SINH THÁI THUẬN LỢI GIÚP SÂU SINH TRƯỞNG TỐT
Nhiệt độ:
- Nhiệt độ tối ưu: 23–29°C. Ở nhiệt độ này, vòng đời của sâu vẽ bùa rút ngắn, tăng khả năng sinh sản và gây hại.
- Nhiệt độ dưới 15°C hoặc trên 35°C làm giảm hoạt động sinh sản và phát triển của sâu.
Độ ẩm:
- Độ ẩm cao (85–90%) trong mùa mưa (tháng 7–9 ở Việt Nam) kích thích cây ra lá non, tạo điều kiện cho sâu phát triển.
- Độ ẩm thấp (mùa khô) làm giảm mật độ sâu, nhưng nếu cây ra lá lẻ tẻ, sâu vẫn có thể gây hại.
Thời tiết:
- Mùa mưa (tháng 7–9) là thời điểm sâu vẽ bùa phát triển mạnh nhất do cây ra nhiều lá non.
- Trong mùa khô, sâu xuất hiện ít hơn, nhưng các đợt khô nóng xen kẽ mưa có thể gây bùng phát cục bộ.

3. ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC CỦA SÂU VẼ BÙA
Vòng đời của sâu vẽ bùa kéo dài khoảng 19–38 ngày, tùy điều kiện thời tiết và nhiệt độ. Sâu vẽ bùa có khả năng sinh sản nhanh, với 8–12 thế hệ/năm ở Việt Nam, đặc biệt trong điều kiện nhiệt đới. Mật độ sâu tăng mạnh khi cây ra lá non liên tục, tạo nguồn thức ăn dồi dào.
Chúng trải qua 4 giai đoạn sinh trưởng chính:
- Giai đoạn trứng: 1–6 ngày, đẻ trên mặt dưới lá non (4–8 ngày tuổi), gần gân chính. Một con cái đẻ 50–80 trứng.
- Giai đoạn sâu non: 4–10 ngày, là giai đoạn gây hại chính, đục vào lớp biểu bì lá tạo đường hầm ngoằn ngoèo.
- Giai đoạn nhộng: 7–12 ngày, hình thành trong kén mỏng ở mép lá hoặc trong đường hầm.
- Giai đoạn trưởng thành: 2–12 ngày, hoạt động mạnh vào ban đêm, bay yếu, đẻ trứng ngay sau khi giao phối.

4. TẬP TÍNH SINH THÁI CỦA SÂU VẼ BÙA
Nguồn thức ăn:
- Sâu non chỉ tấn công lá bưởi non (4–8 ngày tuổi) và đôi khi quả non, vì mô mềm dễ đục. Lá già hoặc quả trưởng thành ít bị hại.
- Sâu đục vào lớp biểu bì lá, ăn mô mềm, tạo đường hầm đặc trưng, không ăn xuyên lá.

Tập tính di chuyển:
- Sâu non di chuyển trong đường hầm dưới lớp biểu bì lá, ít di chuyển ra ngoài.
- Bướm trưởng thành bay yếu, thường trú ẩn gần cây chủ, hoạt động mạnh vào ban đêm (18h–22h).

Thời gian hoạt động:
- Sâu non hoạt động liên tục trong đường hầm, đặc biệt vào sáng sớm hoặc chiều mát khi độ ẩm cao.
- Bướm trưởng thành đẻ trứng vào ban đêm, ưu tiên chọn lá non gần chồi non hoặc quả non.

6. BIỆN PHÁP PHÒNG TRỪ SÂU VẼ BÙA HẠI BƯỞI
Mưa rào xen kẽ khô nóng kích thích cây ra lá non, làm tăng mật độ sâu. Vườn rậm rạp, thiếu thông thoáng, hoặc bón dư đạm làm cây ra lá lẻ tẻ, cũng tạo điều kiện cho sâu phát triển liên tục. Chính vì thế bà con nên áp dụng các biện pháp phòng trừ ngay từ sớm để tránh bùng phát và lây lan dịch.
- Tập trung kiểm soát lá non: Vì sâu chỉ tấn công lá non, việc quản lý thời điểm cây ra lá (bằng cách tỉa cành đồng loạt) giúp giảm cơ hội phát triển của sâu.
- Thiên địch và môi trường: Bảo vệ thiên địch (như kiến vàng, ong ký sinh) và duy trì độ ẩm hợp lý (bằng cách tưới nước) có thể hạn chế mật độ sâu.
- Khả năng lây lan: Sâu vẽ bùa lây lan qua gió, dụng cụ làm vườn, hoặc cây giống bị nhiễm, cần vệ sinh vườn và kiểm tra cây giống kỹ lưỡng.

Lưu ý:
- Theo dõi vườn: Kiểm tra lá non thường xuyên (4–8 ngày tuổi) bằng kính lúp để phát hiện sớm trứng hoặc đường hầm.
- Quản lý tổng hợp (IPM): Kết hợp biện pháp canh tác (tỉa cành, bón phân cân đối), sinh học (thiên địch, chế phẩm vi sinh), và hóa học (thuốc đặc trị) để kiểm soát sâu hiệu quả.
- Hạn chế kháng thuốc: Luân phiên sử dụng các hoạt chất khác nhau để tránh sâu kháng thuốc.
- Thời tiết: Trong mùa khô, tưới nước đều để hạn chế lá non lẻ tẻ; trong mùa mưa, tăng cường vệ sinh vườn và bảo vệ thiên địch.