ĐẶC ĐIỂM GÂY HẠI CỦA RỆP VẢY XANH TRÊN CÀ PHÊ

ĐẶC ĐIỂM GÂY HẠI CỦA RỆP VẢY XANH TRÊN CÀ PHÊ

Rệp vảy xanh (tên khoa học: Coccus viridis), còn gọi là rệp xanh mình mềm, là một loài côn trùng thuộc họ Coccidae (rệp vảy mềm), gây hại nghiêm trọng cho cây cà phê, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới như Việt Nam. Chúng là loài đa ký chủ, tập trung tấn công vào các bộ phận non, gây thiệt hại kinh tế lớn bằng cách làm giảm năng suất và chất lượng quả cà phê. Cùng tìm hiểu chi tiết đặc điểm gây hại và cách phòng trừ rệp vảy xanh trên cây cà phê nhé!

1. ĐẶC ĐIỂM GÂY HẠI CỦA RỆP VẢY XANH TRÊN CÀ PHÊ

1.1. Cách thức gây hại trực tiếp của rệp vảy xanh

Rệp trưởng thành và ấu trùng (crawler) chích hút nhựa từ mạch libe (phloem) của lá non, chồi non, quả non và đôi khi cành non. Chúng thường tập trung dọc theo gân lá chính, mặt dưới lá hoặc trên quả non, tiêm độc tố vào mô thực vật gây phì đại tế bào trao đổi và sụp đổ mạch libe. Điều này dẫn đến:

  • Lá và chồi non biến dạng, vàng úa, rụng lá (defoliation), và cây phát triển kém (giảm đường kính thân, diện tích lá, trọng lượng rễ).
  • Quả non rụng sớm, giảm số lượng quả và năng suất thu hoạch (có thể lên đến 50% hoặc hơn ở mật độ cao).
  • Rệp vảy xanh còn có tác động mạnh đến cây non. Đặc biệt hại nặng ở cây cà phê kiến thiết (trong 1-2 năm sau trồng), có thể làm cây chột ngọn, suy kiệt hoặc chết nếu không kiểm soát.
Rệp vảy xanh tấn công lá và chồi non

2.2. Gây hại gián tiếp

Rệp tiết ra chất ngọt dính (honeydew) từ quá trình chích hút, thu hút kiến (như kiến Pheidole) bảo vệ rệp khỏi thiên địch, làm tăng mật độ rệp nhanh chóng.

Honeydew là môi trường lý tưởng cho nấm Capnodium spp. phát triển, tạo lớp đen phủ lá và quả, cản trở quang hợp, làm lá héo úa và quả kém chất lượng (giảm giá trị thương mại). Nấm muội có thể lan rộng, làm cây suy yếu thêm.

Rệp vảy xanh còn là vật dẫn truyền bệnh. Có thể lây lan virus và tạo vết thương cho nấm bệnh, vi khuẩn khác xâm nhập.

Rệp vảy xanh là tác nhân gián tiếp lây truyền bệnh

2. ĐIỀU KIỆN PHÁT TRIỂN VÀ LAN RỘNG RỆP VẢY XANH

Thời vụ: Rệp vảy xanh xuất hiện quanh năm nhưng gây hại mạnh vào mùa khô hoặc đầu mùa mưa (tháng 1-6), khi nắng mưa xen kẽ, độ ẩm cao và cây ra chồi/quả non. Ở Việt Nam và các vùng cao nguyên, chúng phổ biến ở độ cao dưới 1.200m.

Sinh sản: Rệp cái đẻ 500-600 trứng dưới bụng, nở nhanh thành ấu trùng di động (crawler), sinh sản vô tính (parthenogenesis), chu kỳ ấu trùng 4-6 tuần, trưởng thành sống 2-5 tháng. Chúng di chuyển qua gió, nước mưa hoặc cây nhiễm bệnh.

Mật độ cao: Một cá thể gây hại nhẹ, nhưng quần thể lớn dẫn đến cây còi cọc, giảm sức sống và có thể ngừng sản xuất cà phê ở một số khu vực nếu không kiểm soát.

Rệp vảy xanh gây hại nặng cho quả cà phê

3. CÁC BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT PHÒNG TRỪ RỆP VẢY XANH

Rệp vảy xanh thường kết hợp với rệp vảy nâu hoặc rệp sáp, làm tăng mức độ hại. Để kiểm soát, cần theo dõi vườn thường xuyên, sử dụng thiên địch (như bọ rùa, nấm ký sinh Lecanicillium lecanii), tỉa cành thông thoáng, bón phân cân đối và thuốc bảo vệ thực vật khi cần (như dầu khoáng hoặc hoạt chất Imidacloprid). 

 Biện pháp canh tác và quản lý môi trường

  • Tỉa cành và vệ sinh vườn: Loại bỏ cành lá rậm rạp, tạo độ thông thoáng cho vườn để giảm độ ẩm và môi trường thuận lợi cho rệp phát triển. Cắt bỏ và tiêu hủy các cành, lá bị rệp tấn công nặng để giảm nguồn lây lan. Dọn sạch cỏ dại và cây ký chủ khác (như cam, ổi, chè) gần vườn cà phê, vì rệp vảy xanh là loài đa ký chủ.
  • Bón phân cân đối: Tránh bón quá nhiều đạm (nitrogen), vì đạm kích thích cây ra chồi non, tạo điều kiện cho rệp tấn công. Bổ sung kali và vi lượng để tăng sức đề kháng cho cây cà phê.
  • Tưới nước hợp lý: Tưới đủ ẩm, tránh tưới quá nhiều gây độ ẩm cao, đặc biệt vào mùa mưa, vì rệp vảy xanh phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt.

Biện pháp sinh học

  • Sử dụng thiên địch tự nhiên là cách hiệu quả và thân thiện với môi trường để kiểm soát rệp vảy xanh, đặc biệt trong các hệ thống canh tác hữu cơ hoặc bền vững.
  • Thiên địch tự nhiên: Bọ rùa (Coccinellidae), ong ký sinh (Parasitoids), nấm ký sinh.
  • Kiểm soát kiến: Kiến (như Pheidole spp.) bảo vệ rệp để lấy mật, làm giảm hiệu quả của thiên địch. Dùng bẫy dính hoặc thuốc diệt kiến quanh gốc cây để hạn chế kiến.Biện pháp hóa học

Biện pháp hóa học

  • Khi mật độ rệp cao (trên 5 cá thể/lá hoặc 10% cây bị nhiễm), sử dụng thuốc bảo vệ thực vật là cần thiết, nhưng cần tuân thủ an toàn và tránh lạm dụng để ngăn kháng thuốc.
  • Hoạt chất hiệu quả: Dầu khoáng (Mineral oil), Imidacloprid, Thiamethoxam, Chlorpyrifos hoặc Malathion.
  • Cách phun: Phun đều lên mặt dưới lá, chồi non, quả non – nơi rệp tập trung. Sử dụng bình phun áp lực cao để thuốc tiếp xúc tốt. Phun 2-3 lần cách nhau 7-10 ngày nếu mật độ rệp cao, nhưng dừng trước thu hoạch ít nhất 14-30 ngày (tùy thuốc) để đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Lưu ý: Luân phiên hoạt chất để tránh rệp kháng thuốc. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, đeo đồ bảo hộ khi phun để tránh độc hại. Hạn chế phun thuốc khi có thiên địch hoạt động mạnh (như bọ rùa, ong ký sinh) để bảo vệ chúng.
Khi mật độ rệp cao bà con nên tiến hành các biện pháp hóa học

Biện pháp giám sát và phát hiện sớm

  • Theo dõi định kỳ: Kiểm tra vườn hàng tuần, đặc biệt vào mùa khô và đầu mùa mưa (tháng 1-6), khi rệp phát triển mạnh. Quan sát mặt dưới lá, chồi non, quả non để phát hiện rệp (nhỏ, màu xanh nhạt, hình oval) hoặc dấu hiệu mật ngọt/nấm muội đen.
  • Ngưỡng gây hại: Bắt đầu xử lý khi có 5-10 rệp/lá hoặc 10% cây bị nhiễm để tránh thiệt hại nghiêm trọng.
  • Ghi chép: Lưu lại thời điểm, vị trí và mức độ nhiễm để điều chỉnh biện pháp kịp thời.

Biện pháp phòng ngừa

  • Chọn giống và cây khỏe: Sử dụng giống cà phê kháng sâu bệnh tốt, kiểm tra cây giống trước khi trồng để đảm bảo không mang mầm rệp.
  • Cây che bóng: Trồng xen cây che bóng (như muồng, keo) để điều hòa vi khí hậu, giảm nhiệt độ và độ ẩm, hạn chế rệp phát triển.
  • Kiểm tra định kỳ cây ký chủ khác: Loại bỏ hoặc xử lý các cây gần vườn cà phê (như cam, chè, ổi) có thể là nguồn lây rệp.
  • Cách ly vườn nhiễm: Tránh vận chuyển cành, lá từ vườn nhiễm rệp sang vườn sạch, vì ấu trùng rệp di chuyển qua gió, nước hoặc dụng cụ.

Bà con nên ưu tiên sinh học và canh tác trước, chỉ dùng hóa học khi cần thiết để giảm tác động môi trường và bảo vệ thiên địch. Tuân thủ thời gian cách ly (PHI) của thuốc để đảm bảo cà phê không chứa dư lượng hóa chất, đặc biệt với cà phê xuất khẩu.