CÁCH NHẬN BIẾT CÁC LOẠI SẦU RIÊNG

CÁCH NHẬN BIẾT CÁC LOẠI SẦU RIÊNG

Với thế mạnh về khí hậu và đất đai, diện tích sầu riêng ở Việt Nam ngày càng mở rộng với nhiều loại giống khác nhau với hương vị thơm ngon, giàu giá trị dinh dưỡng và nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chúng ta có thể kể đến như sầu riêng Ri6, Monthong (Thái), sầu riêng Chuồng Bò, sầu riêng 6 Hột (sầu riêng khổ qua), sầu riêng Đona (Dona), sầu riêng hạt lép Cái Mơn. Để nhận biết các loại sầu riêng khác nhau, chúng ta có thể dựa vào các đặc điểm như hình dáng, màu sắc, gai, mùi hương, cơm, và hạt. 

1. Sầu riêng Ri6

Sầu riêng Ri6 được ưa chuộng nhờ cơm nhiều, hạt lép, vị ngọt đậm nhưng không ngấy. Khi chọn, kiểm tra cuống tươi, không dập, và tránh quả có dấu hiệu chín ép bằng hóa chất (mùi hóa chất, vỏ không đều màu).

  • Nguồn gốc: Loại sầu riêng phổ biến ở miền Tây, đặc biệt là Vĩnh Long.
  • Hình dáng: Quả có hình tròn hoặc hơi thuôn, kích thước trung bình, nặng khoảng 2-4kg. Vỏ mỏng, màu xanh rêu khi chưa chín, chuyển sang vàng nhạt hoặc vàng khi chín.
  • Gai: Gai ngắn, thưa, đầu gai hơi nhọn. Khoảng cách giữa các gai rộng, khác với các giống có gai dày như Chuồng Bò.
  • Cơm: Màu vàng đậm, óng ánh, rất bắt mắt. Kết cấu mịn, dẻo, gần như không có xơ. Vị ngọt đậm, béo vừa phải, không quá ngậy như sầu riêng Monthong. Múi to, tỷ lệ cơm cao (khoảng 30-40% trọng lượng quả).
  • Mùi hương: Thơm nhẹ, không quá nồng, dễ chịu hơn so với các giống như Chuồng Bò hay 6 Hột.
  • Hạt: Hạt nhỏ, lép, tỷ lệ cơm cao.

Cách nhận biết: Gai thưa, múi to, cơm vàng óng, vị ngọt đặc trưng.

Sầu riêng Ri6

2. Sầu riêng Monthong (Thái Lan)

Sầu riêng Monthong được yêu thích nhờ cơm dày, béo ngậy, và mùi nhẹ, phù hợp với người mới ăn sầu riêng.

  • Nguồn gốc: Loại sầu riêng nhập khẩu từ Thái Lan hoặc trồng ở Việt Nam.
  • Hình dáng: Quả to, hình bầu dục hoặc thuôn dài, nặng từ 3-5kg, đôi khi lớn hơn. Vỏ dày, màu xanh xám khi chưa chín, chuyển sang vàng nhạt khi chín.
  • Gai: Gai lớn, thưa, đầu gai tù, khoảng cách giữa các gai rộng.
  • Cơm: Cơm màu vàng nhạt, dày, mịn, vị ngọt nhẹ, béo ngậy, ít xơ.
  • Mùi hương: Thơm nhẹ, dịu, ít nồng hơn các giống bản địa như Chuồng Bò hay 6 Hột, phù hợp với người không thích mùi sầu riêng mạnh.
  • Hạt: Hạt nhỏ, lép, múi to.

Cách nhận biết: Quả to, gai lớn, cơm vàng nhạt, vị béo hơn ngọt.

Sầu riêng Monthong (Thái Lan)

3. Sầu riêng Chuồng Bò

Sầu riêng Chuồng Bò là giống bản địa, được yêu thích bởi hương vị đậm đà, mùi thơm đặc trưng, nhưng ít cơm và hạt to nên không phù hợp với người thích sầu riêng nhiều cơm như Ri6 hay Monthong.

  • Nguồn gốc: Loại sầu riêng bản địa, phổ biến ở miền Tây và Đông Nam Bộ.
  • Hình dáng: Quả nhỏ đến trung bình, hình tròn hoặc hơi oval,nặng khoảng 1-3kg.
  • Gai: Gai nhỏ, dày, nhọn, màu xanh đậm.
  • Cơm: Cơm màu vàng nhạt, dẻo, vị ngọt thanh, hơi béo, mùi thơm nồng.
  • Mùi hương: Thơm nồng, mạnh, đặc trưng, dễ nhận biết hơn so với Ri6 (thơm nhẹ) hay Monthong (dịu). Mùi có thể hơi “nặng” đối với người không quen.
  • Hạt: Hạt to, ít lép.
  • Cách nhận biết: Quả nhỏ, gai nhọn và dày, cơm ít, mùi thơm mạnh.
Sầu riêng Chuồng Bò

4. Sầu riêng 6 Hột (Sầu riêng khổ qua)

Sầu riêng 6 Hột được yêu thích nhờ hình dáng đặc trưng, cơm nhiều, hạt lép, và vị ngọt đậm, phù hợp với người thích sầu riêng có hương vị mạnh

  • Nguồn gốc: Loại sầu riêng đặc sản, thường thấy ở các tỉnh miền Tây.
  • Hình dáng: Quả thuôn dài, giống hình trái khổ qua, nặng khoảng 2-3.5kg.
  • Gai: Gai nhỏ, dày, nhọn, màu xanh đậm.
  • Cơm: Cơm vàng đậm, mịn, vị ngọt đậm, béo nhẹ, mùi thơm đặc trưng.
  • Mùi hương: Thơm nồng, đặc trưng, mạnh hơn Ri6 và Monthong nhưng không quá “nặng” như Chuồng Bò. Mùi dễ nhận biết, phù hợp với người yêu thích sầu riêng có hương vị mạnh.
  • Hạt: Hạt nhỏ, lép, múi nhiều cơm.

Cách nhận biết: Hình dáng thuôn dài đặc trưng, cơm vàng đậm, mùi thơm nồng.

Sầu riêng 6 Hột (Sầu riêng khổ qua)

5. Sầu riêng Đona (Dona)

Sầu riêng Đona được ưa chuộng nhờ cơm nhiều, hạt lép, vị ngọt thanh, và mùi thơm dịu, phù hợp với cả người mới ăn sầu riêng và thị trường xuất khẩu (Trung Quốc, Hàn Quốc, Singapore).

  • Nguồn gốc: Loại sầu riêng lai, phổ biến ở Tây Nguyên.
  • Hình dáng: Quả to, tròn hoặc hơi oval, vỏ mỏng, nặng khoảng 2-4kg, đôi khi lớn hơn.
  • Gai: Gai thưa, lớn, đầu gai hơi tù.
  • Cơm: Cơm vàng đậm, mịn, vị ngọt thanh, béo vừa, mùi thơm nhẹ.
  • Mùi hương: Thơm nhẹ, dịu, không quá nồng, phù hợp với người không thích mùi sầu riêng mạnh (tương tự Monthong nhưng nhẹ hơn). Hương thơm thoang thoảng, đôi khi được mô tả như có chút hương phô mai.
  • Hạt: Hạt nhỏ, lép, tỷ lệ cơm cao.

Cách nhận biết: Quả to, cơm vàng óng, vị ngọt thanh, ít béo hơn Monthong.

Sầu riêng Đona (Dona)

6. Sầu riêng hạt lép Cái Mơn

Sầu riêng hạt lép Cái Mơn có nguồn gốc từ xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Bến Tre, được trồng trên đất phù sa màu mỡ, bồi đắp bởi sông Tiền. Tương truyền, giống này do thầy Nguyễn Duy Lưu mang từ Campuchia về Việt Nam khoảng năm 1910 và được đặt tên là “sầu riêng sữa bò” vì vị béo ngọt giống sữa.

  • Nguồn gốc: Đặc sản ở Bến Tre.
  • Hình dáng: Quả tròn, vỏ mỏng, màu xanh vàng, nặng khoảng 1-3kg, hiếm khi lớn hơn.
  • Gai: Gai nhỏ, thưa, đầu gai nhọn.
  • Cơm: Cơm vàng nhạt, dẻo, vị ngọt đậm, béo vừa, mùi thơm nhẹ.
  • Mùi hương: Thơm dịu, nhẹ, không quá nồng, phù hợp với cả những người nhạy cảm với mùi sầu riêng. Mùi thơm đặc trưng, thường được mô tả là ngọt ngào, dễ chịu, khác với mùi nồng mạnh của Chuồng Bò hay 6 Hột.
  • Hạt: Hạt lép, nhỏ, múi dày.

Cách nhận biết: Hạt lép gần như hoàn toàn, cơm dẻo, vị ngọt đặc trưng.

Sầu riêng hạt lép Cái Mơn

Kết luận

Hầu hết loại sầu riêng gai thưa, lớn thường là Monthong; gai nhỏ, dày thường là sầu riêng bản địa (Chuồng Bò, 6 Hột). Sầu riêng Ri6 và Monthong có mùi nhẹ hơn, trong khi Chuồng Bò và 6 Hột có mùi nồng hơn. Monthong thường nặng hơn (3-5kg), các loại bản địa như Chuồng Bò nhẹ hơn (1-3kg). Cơm vàng nhạt, béo ngậy là Monthong; cơm vàng đậm, ngọt đậm là Ri6 hoặc Đona. Gõ nhẹ vào quả, nếu âm thanh “bộp bộp” là chín, hoặc kiểm tra cuống xem có khô và nứt nhẹ không.