BIỆN PHÁP GIÚP NÂNG CAO HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG CHO CÂY MÍA HIỆU QUẢ
Để nâng cao hàm lượng đường (thường được đo bằng chỉ số CCS – Commercial Cane Sugar) cho cây mía một cách hiệu quả, cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật thâm canh tổng hợp từ khâu chọn giống, làm đất, chăm sóc, đến thu hoạch. Bài viết dưới đây là các biện pháp cụ thể giúp bà con nâng cao chất lượng trong cây mía tốt hơn.
1. CHỌN GIỐNG MÍA PHÙ HỢP
Lựa chọn các giống mía có hàm lượng đường cao và phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của địa phương là một trong những giải pháp hàng đầu giúp nâng cao trữ lượng đường trong cây mía. Một số giống phổ biến tại Việt Nam bao gồm:
- VN 84-4137, VN 84-422, ROC 10, ROC 16, K 84-200, KK3, KK4, CYZ08-1609, NSUT10-266: Những giống này có năng suất cao (50–100 tấn/ha) và hàm lượng đường tốt (10–11% CCS).
- Chọn giống kháng sâu bệnh, đặc biệt là sâu đục thân, để giảm tổn thất năng suất và chất lượng đường.
Lưu ý: Ra hoa làm cây mía ngừng tích lũy đường, giảm tỷ lệ đường và tăng tỷ lệ xơ. Chọn giống ít ra hoa hoặc điều chỉnh thời vụ để hạn chế hiện tượng này.

2. BỐ TRÍ THỜI VỤ TRỒNG HỢP LÝ
Thời vụ tối ưu:
- Miền Bắc: Trồng mía vụ Đông Xuân (tháng 1–3) để tận dụng độ ẩm và nhiệt độ thích hợp.
- Miền Nam: Trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6) để đảm bảo đủ nước cho giai đoạn cây mía nảy mầm và đẻ nhánh. Trồng cuối mùa mưa (tháng 10–11) có thể kéo dài thời gian sinh trưởng, tăng năng suất và hàm lượng đường, nhưng cần quản lý nước để tránh bốc phèn vào mùa khô.
Lợi ích của trồng mía thời vụ đúng:
- Tăng năng suất cây mía và hàm lượng đường.
- Kéo dài thời gian chế biến đường tại nhà máy.
- Khắc phục nhược điểm ra hoa sớm của một số giống mía hiện nay.
Hạn chế trổ cờ: Trổ cờ sớm sẽ làm giảm hàm lượng đường. Các biện pháp như rút nước gây hạn, bón đạm kết hợp gây hạn, hoặc cắt lá ngọn trong thời kỳ cảm ứng ra hoa có thể giảm hiện tượng này. Từ đó giúp cây mía tích trữ dưỡng chất, nuôi cây và tạo trữ lượng đường tốt hơn.
3. CHUẨN BỊ ĐẤT VÀ CẢI TẠO ĐẤT
Mía là loại cây không kén đất, nhưng để đạt năng suất và chất lượng đường cao, nên chọn loại đất có:
- Tầng canh tác sâu, tơi xốp, giàu dinh dưỡng, pH trung tính (5,5–7,5).
- Độ dốc dưới 10–15°, thoát nước tốt, không ngập úng.
Bên cạnh đó, công tác là, đất kỹ là hết sức cần thiết giúp cây sinh trưởng và phát triển tốt hơn. Cày sâu 30–35 cm, bừa 2–3 lần, rạch hàng sâu 25–30 cm để đặt hom mía. Phơi ải đất 30–45 ngày để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh. Với đất dốc, bố trí rãnh mía theo đường đồng mức để tránh xói mòn.
Cải tạo đất cũng góp phần giúp đất màu mỡ hơn, tạo điều kiện cho cây mía tích trữ đường tốt hơn. Bà con nên sử dụng chất điều hòa pH để khử chua, hạ phèn, và bổ sung vi lượng (Si, Ca, Mg, Zn, Cu, Bo). Bón phân hữu cơ (10–20 tấn/ha phân chuồng hoai mục) để tăng độ tơi xốp và giữ ẩm.

4. BÓN PHÂN CÂN ĐỐI VÀ HỢP LÝ CHO CÂY MÍA
Dinh dưỡng là một trong những yếu tố then chốt giúp cây mía tăng lượng đường. Chính vì thế, việc bón phân như thế nào, vào thời điểm nào sẽ mang tính quyết định tới hiệu quả và năng suất đường của cây mía.
Bón lót:
- Sử dụng phân hữu cơ (10–20 tấn/ha), phân lân (toàn bộ lượng cần thiết), 1/3 lượng đạm, và 1/2 lượng kali. Bón vào rãnh trước khi đặt hom mía, lấp lớp đất mỏng 2–3 cm, sau đó đặt hom.
- Phân hữu cơ giúp đất tơi xốp, giữ ẩm, tạo điều kiện cho mầm mọc tốt, đặc biệt trong mùa khô.
Bón thúc:
- Lần 1: Khi mía đẻ nhánh (5–7 lá thật, khoảng 30–40 ngày sau trồng), bón 1/3 lượng đạm và 1/3 lượng kali, kết hợp xới xáo và vun gốc.
- Lần 2: Khi mía vươn lóng (khoảng 4 tháng sau trồng), bón phân đạm và kali còn lại.
- Sử dụng phân bón chuyên dụng như NPK “Mía 1” (nuôi chồi khỏe) và “Mía 2” (vươn lóng mạnh, tăng hàm lượng đường) với liều lượng 400–800kg/ha tùy điều kiện đất.
Lưu ý:
- Ngừng bón phân trước thu hoạch 6 tháng để tránh ảnh hưởng xấu đến chất lượng đường.
- Tránh bón đạm và tưới nước muộn gần thời điểm thu hoạch, vì điều này làm giảm hàm lượng đường.
5. QUẢN LÝ NƯỚC HIỆU QUẢ
Cần tưới đúng lượng nước cho cây mía theo đúng giai đoạn để đảm bảo dinh dưỡng và quá trình tạo đường.
- Giai đoạn nảy mầm: Tưới 4 lần/tháng, khoảng 400–500 m³/ha/lần.
- Giai đoạn đẻ nhánh: Tưới 2–3 lần/tháng.
- Giai đoạn vươn lóng: Tưới 1–2 lần/tháng.
- Ngừng tưới trước thu hoạch 20 ngày để tăng hàm lượng đường.
Bà con có thể sử dụng tưới nhỏ giọt, tưới phun, hoặc tưới thấm để cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp đến rễ, đặc biệt hiệu quả ở vùng khô hạn. Cần lưu ý thoát nước cho cây mía vì cây mía không chịu được ngập úng. Đảm bảo có mương rãnh để thoát nước sau mưa.

6. PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH VÀ CỎ DẠI
Phòng trừ sâu bệnh hại là giải pháp cần thiết để đảm bảo cho cây mía sinh trưởng tốt, phát triển khỏe mạnh và tạo đường hiệu quả hơn.
Sâu bệnh:
- Sâu đục thân: Gây thiệt hại lớn, làm giảm 20% sản lượng ở miền Nam. Sử dụng giống kháng sâu, vệ sinh đồng ruộng, bóc lá già, cắt chồi non để loại bỏ trứng sâu.
- Rệp bông, bệnh than, thối đỏ, cháy lá: Áp dụng biện pháp phòng trừ tổng hợp, bao gồm chọn giống kháng bệnh và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo hướng dẫn.
Cỏ dại:
- Làm cỏ sớm, đặc biệt trong 4 tháng đầu, bằng phương pháp thủ công (cuốc, nhặt cỏ) hoặc dùng thuốc diệt cỏ tiền nảy mầm ngay sau khi trồng.
- Phun thuốc khi đất đủ ẩm và tránh phun trực tiếp lên lá, ngọn mía.
7. THU HOẠCH ĐÚNG KỸ THUẬT
Thời điểm thu hoạch:
- Thu hoạch khi mía đạt độ chín công nghiệp (CCS ≥ 9%). Kiểm tra bằng Brix kế hoặc phân tích mẫu trong phòng thí nghiệm.
- Quan sát dấu hiệu chín: Lá sít lại, ngả vàng nhạt, lóng ngọn ngắn, độ ngọt giữa gốc và ngọn tương đương.
- Thu hoạch mía gốc trước, mía tơ sau; giống chín sớm trước, chín muộn sau.
Kỹ thuật thu hoạch:
- Chặt sát gốc (4–7 cm) để tránh mất 7,6 tấn/ha và giảm 0,2–0,3 CCS. Chặt sát giúp mía tái sinh tốt hơn ở vụ sau.
- Róc sạch lá, bẹ, rễ, và chặt ngọn ở “mặt trăng” để đảm bảo chất lượng nguyên liệu.
- Vận chuyển ngay sau thu hoạch, tránh để quá 24–48 giờ vì hàm lượng đường giảm đáng kể (4,5–14,3% khối lượng và 0,15–2,26 CCS sau 1–5 ngày).
Bảo quản: Che phủ mía sau thu hoạch để giảm mất đường do phơi nắng.

8. CHĂM SÓC MÍA GỐC
- Vệ sinh đồng ruộng: Sau thu hoạch, dọn sạch lá, thân mía còn sót lại để loại trừ sâu bệnh.
- Bón phân cho mía gốc: Bón 100% lân, 1/2 đạm, và 1/2 kali sau thu hoạch 1 tháng (đất chủ động tưới) hoặc đầu mùa mưa (đất phụ thuộc nước trời). Bón lần 2 khi mía vươn lóng.
- Dặm cây: Kiểm tra và dặm những chỗ mất cây để đảm bảo mật độ.
Bà con nên sử dụng thêm vi sinh vật có lợi để phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa lân khó tiêu, cố định đạm, làm đất tơi xốp và tăng khả năng chịu tải dinh dưỡng, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng đường.
Nâng cao hàm lượng đường cho cây mía đòi hỏi sự kết hợp của nhiều biện pháp, từ chọn giống, quản lý thời vụ, bón phân, tưới nước, đến phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch đúng kỹ thuật. Áp dụng công nghệ hiện đại và chăm sóc mía gốc đúng cách cũng góp phần tăng hiệu quả kinh tế và chất lượng đường.