BỆNH LEM LÉP HẠT LÚA: NGUYÊN NHÂN, ĐẶC ĐIỂM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG TRỪ

BỆNH LEM LÉP HẠT LÚA: NGUYÊN NHÂN, ĐẶC ĐIỂM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG TRỪ

Bệnh lem lép hạt lúa là hiện tượng hạt lúa bị lửng (bên trong có rất ít gạo) hoặc bị lép hoàn toàn (không có gạo). Ngoài ra, vỏ trấu có thể đổi màu, từ nâu đến đen hoặc xuất hiện đốm lốm đốm. Bệnh này không chỉ làm giảm năng suất, với thiệt hại có thể lên đến 70% ở, mà còn ảnh hưởng đến chất lượng hạt gạo. Cùng tìm hiểu chi tiết đặc điểm, nguyên nhân gây bệnh lem lép hạt và các biện pháp phòng trừ trong bài viết dưới đây.

1. NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH LEM LÉP HẠT LÚA

Bệnh lem lép hạt lúa là kết quả của nhiều tác nhân, bao gồm sinh học và môi trường, như sau:

– Nhện gié: Khi mật độ nhện gié cao, chúng chích hút nhựa từ các gié lúa đang phát triển, gây ra hiện tượng bông lúa đứng thẳng và phần lớn hạt bị lép, đặc biệt ở giai đoạn trổ bông. 

– Nấm: Có đến 12 loại nấm gây bệnh, bao gồm Pyricularia oryzae (gây bệnh cháy lá), Alternaria padwickii, Tilletia barclayana, Bipolaris oryzae, Phoma sp, và Ustilagonoides virens. Đây là nguyên nhân chính, làm vỏ trấu đổi màu và hạt bị lép .

– Vi khuẩn: Vi khuẩn Pseudomonas glumae (hoặc Bukhoderia glumae) từ cỏ rác vụ trước, đất, hoặc nước, gây ra hiện tượng thối hạt đen hoặc đốm đen trên vỏ trấu, đặc biệt ở điều kiện ẩm ướt .

– Yếu tố môi trường: Đất chua, đất mặn thúc đẩy các bệnh khác như sọc nâu, đốm nâu, làm tăng nguy cơ lem lép hạt. Cỏ dại là nơi trú ẩn cho nấm bệnh, và sâu bệnh ở giai đoạn đòng, trổ (như rầy nâu) làm tăng rủi ro. Điều kiện thời tiết như mưa bão, độ ẩm cao cũng tạo điều kiện cho bệnh phát triển.

Bênh lem lép hạt ở lúa

2. ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT BỆNH LEM LÉP HẠT LÚA

Bệnh lem lép hạt lúa được phân thành hai dạng chính, dựa trên nguyên nhân và biểu hiện:

– Lép vàng: Do vi khuẩn gây ra, vỏ trấu nở ra khi lúa trổ, hạt không thụ tinh có màu vàng nhạt hoặc xanh nhạt. Bông bệnh đứng thẳng, gọi là “bắn máy bay”, mầm bệnh thối, không hình thành gạo.

Triệu chứng lép vàng

– Lép đen: Do nấm gây ra, hạt xuất hiện các đốm màu tím đến tím đậm, nâu nhạt đến nâu đậm, và có thể có bột trắng ở điều kiện độ ẩm cao, đặc biệt ở giai đoạn cuối vụ.

Triệu chứng lép đen

3. BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH LEM LÉP HẠT LÚA

Để giảm thiểu tác động của bệnh lem lép hạt lúa, bà con nông dân có thể áp dụng các biện pháp sau, được chia thành canh tác và hóa học:

Biện pháp canh tác

– Sử dụng hạt giống sạch bệnh, tránh lấy giống từ ruộng đã bị bệnh.

– Khô và làm sạch hạt trước khi ngâm, loại bỏ các hạt lép, với mật độ gieo sạ khoảng 100–120 kg/ha.

– Bón phân cân đối, đặc biệt tránh dư đạm ở giai đoạn làm đầy hạt, để cây lúa khỏe, tăng khả năng chống chịu bệnh.

– Kiểm soát cỏ dại và sâu bệnh khác như cháy lá, đốm nâu trước khi lúa trổ, để giảm nguy cơ lây lan.

Kiêm soát hạt giống tốt giúp hạn chế bệnh phát sinh

Biện pháp hóa học

– Xử lý hạt trước khi ngâm bằng các loại thuốc đặc trị để kiểm soát nấm và vi khuẩn.

– Phun thuốc phòng bệnh ở giai đoạn đòng, trổ, đặc biệt khi thời tiết ẩm ướt, mưa bão, để đạt hiệu quả cao. 

Lưu ý: Chọn đúng loại thuốc và thời điểm phun, vì phun thuốc trị bệnh khi đã xâm nhập vào hạt sẽ kém hiệu quả .

Bệnh lem lép hạt lúa là một thách thức lớn trong sản xuất lúa, đòi hỏi sự kết hợp giữa canh tác bền vững và sử dụng hóa học hợp lý. Việc hiểu rõ đặc điểm, nguyên nhân, và triệu chứng giúp bà con nông dân áp dụng biện pháp phòng ngừa kịp thời, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ năng suất.