NHỮNG BỆNH THƯỜNG GẶP TRÊN KHOAI TÂY

NHỮNG BỆNH THƯỜNG GẶP TRÊN KHOAI TÂY

Với điều kiện khí hậu nhiệt đới như Việt Nam rất thuận lợi cho cây khoai tây sinh trưởng, phát triển. Tuy nhiên cùng với đó, tạo điều kiện cho nhiều bệnh hại phát triển gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới năng suất, chất lượng cây khoai tây. Dưới đây là 6 loại bệnh thường gặp trên cây khoai tây và cách để phòng trừ chúng hiệu quả.

1. BỆNH MỐC SƯƠNG (Phytophthora infestans)

Bệnh mốc sương (Phytophthora infestans) là một trong những bệnh nghiêm trọng nhất trên cây khoai tây, gây thiệt hại lớn về năng suất và chất lượng nếu không được kiểm soát kịp thời. Dưới đây là thông tin chi tiết về bệnh:

1.1 Triệu chứng

  • Trên lá: Xuất hiện các vết đốm màu xanh xám, sau chuyển nâu đen, thường ở mép lá hoặc chóp lá. Trong điều kiện ẩm ướt, mặt dưới lá có lớp mốc trắng (bào tử nấm). Lá bị thối rữa, vàng úa và rụng sớm.
  • Trên thân: Vết nâu đen lan trên thân, làm thân mềm, dễ gãy.
  • Trên củ: Vết thâm nâu hoặc đen trên vỏ, thịt củ bị thối khô hoặc thối nhũn khi nhiễm thứ cấp bởi vi khuẩn. Củ nhiễm bệnh thường không nhận biết được ngay khi thu hoạch, nhưng sẽ thối trong quá trình bảo quản.
  • Bệnh phát triển mạnh trong điều kiện mát mẻ (15-25°C) và ẩm ướt (độ ẩm >90%).

1.2 Nguyên nhân

Tác nhân: Nấm Phytophthora infestans, thuộc nhóm nấm giả (Oomycetes).

Lây lan:

  • Qua bào tử nấm phát tán trong không khí, nước mưa, hoặc nước tưới.
  • Qua củ giống nhiễm bệnh hoặc tàn dư cây trồng.
  • Điều kiện thời tiết ẩm ướt, mưa nhiều, và nhiệt độ mát là lý tưởng cho nấm phát triển.

1.3 Biện pháp phòng trừ

Biện pháp canh tác

  • Chọn giống: Sử dụng giống khoai tây kháng bệnh (nếu có), như giống Atlantic, Kennebec (tùy khu vực).
  • Luân canh cây trồng: Trồng xen hoặc luân canh với cây không phải họ Cà (Solanaceae) như lúa, ngô, đậu để giảm mật độ mầm bệnh trong đất.
  • Thoát nước tốt: Tránh ngập úng bằng cách làm luống cao, đảm bảo hệ thống thoát nước hiệu quả.
  • Dọn tàn dư: Thu gom và tiêu hủy tàn dư cây trồng sau thu hoạch để giảm nguồn nấm.

Quản lý củ giống

  • Chỉ sử dụng củ giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng.
  • Xử lý củ giống bằng thuốc trừ nấm (như Mancozeb) trước khi trồng.

Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

  • Thuốc phòng ngừa: Phun thuốc trừ nấm khi cây bắt đầu phát triển mạnh hoặc trước mùa mưa.
  • Thuốc trị bệnh: Khi phát hiện bệnh sớm, sử dụng thuốc chứa hoạt chất Metalaxyl, Cymoxanil, hoặc Dimethomorph. Phun định kỳ 7-10 ngày/lần trong điều kiện thời tiết thuận lợi cho bệnh.

Theo dõi và phát hiện sớm

  • Kiểm tra ruộng thường xuyên, đặc biệt trong mùa mưa hoặc khi thời tiết mát ẩm.
  • Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh để tránh lây lan.
Bệnh mốc sương trên khoai tây

2. BỆNH HÉO XANH (RALSTONIA SOLANACEARUM)

Bệnh héo xanh (Ralstonia solanacearum) là một bệnh nguy hiểm trên cây khoai tây, do vi khuẩn gây ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng củ. 

2.1 Triệu chứng

  • Trên lá: Lá héo đột ngột, ban đầu ở phần ngọn, sau lan xuống toàn cây. Lá chuyển vàng, rũ xuống nhưng vẫn giữ màu xanh ban đầu (do đó gọi là “héo xanh”).
  • Trên thân: Khi cắt ngang thân hoặc gốc, thấy mạch dẫn chảy nhựa nâu hoặc trắng đục, có mùi hôi nhẹ. Thân cây dễ bị mềm và đổ.
  • Trên củ: Củ bị thối nâu hoặc đen bên trong, thường kèm theo dịch nhầy khi cắt. Vỏ củ có thể có vết nâu, thối nhũn khi nhiễm thứ cấp.
  • Cây có thể chết hoàn toàn trong vài ngày, đặc biệt trong điều kiện nóng ẩm (25-35°C).

2.2 Nguyên nhân

Tác nhân: Vi khuẩn Ralstonia solanacearum, sống trong đất và mạch dẫn của cây.

Lây lan:

  • Qua đất, nước tưới, hoặc dụng cụ canh tác nhiễm khuẩn.
  • Qua củ giống hoặc tàn dư cây trồng mang mầm bệnh.
  • Vi khuẩn xâm nhập qua vết thương ở rễ, thân, hoặc do côn trùng, tuyến trùng.
  • Phát triển mạnh trong điều kiện đất ẩm, nhiệt độ cao, và đất thiếu dinh dưỡng.

2.3 Biện pháp phòng trừ

Biện pháp canh tác

  • Luân canh cây trồng: Trồng xen hoặc luân canh với cây không phải họ Cà (như lúa, ngô, hành) trong 2-3 năm để giảm mật độ vi khuẩn trong đất.
  • Cải tạo đất: Sử dụng vôi bột để xử lý đất, điều chỉnh pH đất khoảng 6.0-6.5, giúp hạn chế vi khuẩn.
  • Thoát nước tốt: Làm luống cao, đảm bảo ruộng không bị ngập úng, vì vi khuẩn phát triển mạnh trong đất ẩm.
  • Vệ sinh đồng ruộng: Thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh bằng cách đốt hoặc chôn sâu.

Quản lý củ giống

  • Sử dụng củ giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm dịch.
  • Xử lý củ giống bằng thuốc trừ vi khuẩn (như Streptomycin) hoặc ngâm trong dung dịch vôi loãng trước khi trồng.

Kiểm soát bệnh

  • Phát hiện sớm: Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh ngay khi phát hiện để tránh lây lan.
  • Hóa học: Hiện nay, không có thuốc đặc trị hiệu quả cao cho bệnh héo xanh khi cây đã nhiễm. Tuy nhiên, có thể sử dụng thuốc chứa hoạt chất như Streptomycin hoặc Oxytetracycline để phun phòng ngừa ở giai đoạn đầu.
  • Sinh học: Sử dụng vi sinh vật đối kháng (như Bacillus subtilis hoặc Pseudomonas fluorescens) để xử lý đất trước khi trồng.

Kiểm soát môi trường

  • Tránh tưới nước quá nhiều, đặc biệt là nước từ nguồn có nguy cơ nhiễm khuẩn.
  • Vệ sinh dụng cụ canh tác để tránh lây lan vi khuẩn.

Bệnh héo xanh rất khó kiểm soát do vi khuẩn có khả năng sống lâu trong đất (nhiều năm) và lây lan nhanh qua nước. Vì vậy cần phòng trừ và kiểm soát bệnh một cách chặt chẽ.

Bệnh héo xanh thường gặp trên khoai tây

3. BỆNH VIRUS (POTATO VIRUS Y, POTATO LEAFROLL VIRUS)

Bệnh virus trên cây khoai tây, đặc biệt là Potato Virus Y (PVY) và Potato Leafroll Virus (PLRV), là những bệnh quan trọng gây thiệt hại lớn về năng suất và chất lượng củ. Dưới đây là thông tin chi tiết về hai loại virus này:

3. 1. Bệnh do Potato Virus Y (PVY)

Triệu chứng

  • Trên lá: Lá xuất hiện các đốm vàng, hoại tử, hoặc có hoa văn khảm (mosaic) với màu xanh nhạt xen kẽ xanh đậm. Lá có thể xoăn, mép lá cong lên hoặc xuống.
  • Trên cây: Cây còi cọc, chậm phát triển, lùn thấp hơn bình thường.
  • Trên củ: Củ nhỏ, dị dạng, năng suất giảm. Một số dòng PVY gây hoại tử vòng trên củ (potato tuber necrotic ringspot disease), với các vòng hoại tử nâu trên vỏ hoặc thịt củ.
  • Đặc điểm: Triệu chứng rõ rệt hơn ở điều kiện nhiệt độ mát (15-20°C).

Nguyên nhân và lây lan

  • Tác nhân: Virus PVY, thuộc họ Potyviridae.
  • Lây lan: Chủ yếu qua rệp (Aphids), đặc biệt là rệp đào (Myzus persicae), truyền virus theo kiểu không dai dẳng (non-persistent).Qua củ giống nhiễm bệnh. Qua tiếp xúc cơ học giữa cây bệnh và cây khỏe (dụng cụ, tay người).
  • Virus có nhiều dòng khác nhau (PVY^O, PVY^N, PVY^NTN), gây triệu chứng từ nhẹ đến nghiêm trọng.

Biện pháp phòng trừ

  • Sử dụng củ giống sạch bệnh, được chứng nhận không nhiễm virus.
  • Kiểm soát rệp: Phun thuốc trừ sâu như Imidacloprid, Thiamethoxam hoặc Pymetrozine để kiểm soát rệp, đặc biệt trong giai đoạn cây non.
  • Luân canh cây trồng: Tránh trồng liên tục khoai tây hoặc các cây họ Cà để giảm nguồn virus.
  • Nhổ bỏ cây bệnh: Loại bỏ và tiêu hủy cây có triệu chứng để tránh lây lan.
  • Vệ sinh đồng ruộng: Làm sạch dụng cụ canh tác và loại bỏ tàn dư cây trồng.

3.2. Bệnh do Potato Leafroll Virus (PLRV)

Triệu chứng

  • Trên lá: Lá ở ngọn cây cuộn tròn lên (leafroll), đặc biệt ở lá non. Lá dưới có thể vàng, giòn, và khô. Lá có thể dày lên, có màu vàng hoặc tím nhẹ.
  • Trên cây: Cây còi cọc, lùn, thân cứng. Năng suất giảm mạnh.
  • Trên củ: Củ nhỏ, số lượng ít. Một số củ có hiện tượng “lưới” (net necrosis) bên trong, với các đường nâu trong thịt củ, làm giảm giá trị thương mại.
  • Đặc điểm: Triệu chứng thường rõ hơn ở giai đoạn sau của vụ mùa, trong điều kiện nhiệt độ ấm (20-30°C).

Nguyên nhân và lây lan

  • Tác nhân: Virus PLRV, thuộc họ Luteoviridae.
  • Lây lan: Chủ yếu qua rệp, đặc biệt là rệp đào, truyền virus theo kiểu dai dẳng (persistent). Qua củ giống nhiễm bệnh.Không lây qua tiếp xúc cơ học nhưng có thể lây qua ghép cây.
  • Virus tích lũy trong mạch dẫn của cây, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển.

Biện pháp phòng trừ

  • Sử dụng củ giống sạch bệnh, được kiểm dịch và chứng nhận không nhiễm virus.
  • Kiểm soát rệp: Phun thuốc trừ sâu như Imidacloprid hoặc Lambda-cyhalothrin ngay từ giai đoạn đầu để giảm mật độ rệp. Có thể dùng dầu khoáng (mineral oil) để hạn chế rệp truyền virus.
  • Luân canh cây trồng: Trồng xen với cây không phải vật chủ của PLRV (như lúa, ngô).
  • Theo dõi và nhổ bỏ: Loại bỏ cây nhiễm bệnh ngay khi phát hiện và tiêu hủy để tránh lây lan.
  • Tăng cường sức khỏe cây: Bón phân cân đối, tưới nước hợp lý để cây khỏe mạnh, giảm tác động của virus.
Bệnh virut ở khoai tây

4. Bệnh thối nhũn (Erwinia spp.)

Bệnh thối nhũn (Erwinia spp.) là một bệnh do vi khuẩn gây ra trên cây khoai tây, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cây và củ, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt. Dưới đây là thông tin chi tiết về bệnh:

4.1 Triệu chứng

  • Trên thân: Thân cây mềm, thối nhũn, thường có màu nâu đen hoặc đen, kèm theo dịch nhầy và mùi hôi khó chịu. Thân có thể bị đổ ngã do mất cấu trúc.
  • Trên lá: Lá héo, chuyển vàng hoặc nâu, rũ xuống nhanh chóng. Bệnh thường bắt đầu từ gốc cây và lan lên.
  • Trên củ: Củ bị thối mềm, bề mặt ướt, có màu nâu hoặc đen, kèm dịch nhầy và mùi hôi. Thối nhũn thường lan rộng trong kho bảo quản, làm hỏng cả lô củ.
  • Đặc điểm: Bệnh phát triển mạnh trong điều kiện nóng ẩm (25-35°C), đặc biệt khi đất ngập nước hoặc củ bị tổn thương cơ học.

4.2 Nguyên nhân

Tác nhân: Vi khuẩn thuộc chi Erwinia, chủ yếu là Erwinia carotovora subsp. carotovora (nay là Pectobacterium carotovorum) và Erwinia chrysanthemi (nay là Dickeya spp.).

Lây lan:

  • Qua vết thương trên cây hoặc củ (do côn trùng, dụng cụ, hoặc thao tác canh tác).
  • Qua nước tưới, đất nhiễm khuẩn, hoặc tàn dư cây trồng.
  • Qua củ giống mang vi khuẩn.
  • Điều kiện ẩm ướt, ngập úng, hoặc bảo quản củ trong môi trường thiếu thông thoáng làm bệnh lây lan nhanh.

4.3 Biện pháp phòng trừ

Biện pháp canh tác

  • Luân canh cây trồng: Trồng xen hoặc luân canh với cây không phải họ Cà (như lúa, ngô, đậu) để giảm mật độ vi khuẩn trong đất.
  • Thoát nước tốt: Làm luống cao, đảm bảo ruộng thoát nước tốt để tránh ngập úng.
  • Tránh tổn thương cơ học: Thu hoạch, vận chuyển, và bảo quản cẩn thận để hạn chế vết thương trên củ, vì đây là cửa ngõ cho vi khuẩn xâm nhập.
  • Vệ sinh đồng ruộng: Thu gom và tiêu hủy tàn dư cây trồng (đốt hoặc chôn sâu) để giảm nguồn vi khuẩn.

Quản lý củ giống

  • Sử dụng củ giống sạch bệnh, được kiểm dịch và có nguồn gốc rõ ràng.
  • Xử lý củ giống bằng thuốc trừ vi khuẩn (như Streptomycin) hoặc ngâm trong dung dịch vôi loãng trước khi trồng.
  • Lựa chọn củ lành lặn, không có dấu hiệu thối hoặc tổn thương.

Kiểm soát bệnh

  • Phát hiện sớm: Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh ngay khi phát hiện để tránh lây lan.
  • Hóa học: Sử dụng thuốc chứa hoạt chất như Streptomycin, Copper hydroxide, hoặc Oxytetracycline để phun phòng ngừa, đặc biệt trong mùa mưa. Tuy nhiên, hiệu quả trị bệnh khi cây đã nhiễm nặng thường thấp.
  • Sinh học: Áp dụng vi sinh vật đối kháng như Bacillus subtilis hoặc Pseudomonas fluorescens để xử lý đất hoặc phun lên cây, giúp ức chế vi khuẩn gây bệnh.

Quản lý bảo quản

  • Bảo quản củ ở nơi khô ráo, thoáng mát (nhiệt độ 4-10°C, độ ẩm thấp).
  • Kiểm tra và loại bỏ củ bị thối ngay lập tức để tránh lây lan trong kho.
  • Lau khô củ trước khi nhập kho và tránh xếp chồng quá nhiều.

Bệnh thối nhũn phát triển rất nhanh trong điều kiện ẩm ướt và ấm, đặc biệt khi củ hoặc cây bị tổn thương. Phòng ngừa là yếu tố quan trọng nhất vì vi khuẩn khó kiểm soát khi đã nhiễm.

Bệnh thối nhũn ảnh hưởng nghiêm trọng tới chất lượng củ

5. BỆNH GHẺ VỎ (STREPTOMYCES SCABIES)

Bệnh ghẻ vỏ (Streptomyces scabies) là một bệnh phổ biến trên cây khoai tây, chủ yếu ảnh hưởng đến chất lượng củ, làm giảm giá trị thương mại. Dưới đây là thông tin chi tiết về bệnh:

5.1 Triệu chứng

Trên củ:

  • Vỏ củ có các vết sần sùi, lở loét, hoặc vảy khô, màu nâu đến nâu đen.
  • Vết ghẻ có thể nông (bề mặt) hoặc sâu (lõm vào thịt củ), tạo thành các mảng sần sùi, hình dạng không đều.
  • Trong trường hợp nặng, củ bị biến dạng, nứt nẻ, hoặc có các vết hoại tử.

Trên cây: Thường không có triệu chứng rõ rệt trên lá hoặc thân, nhưng cây có thể phát triển kém nếu bệnh nặng.

Đặc điểm: Bệnh không gây thối củ nhưng làm giảm giá trị thẩm mỹ và khả năng bảo quản, ảnh hưởng đến thị trường.

5.2 Nguyên nhân

Tác nhân: Vi khuẩn Streptomyces scabies, một loại xạ khuẩn (Actinomyces) sống trong đất.

Lây lan:

  • Vi khuẩn tồn tại lâu dài trong đất, đặc biệt ở đất kiềm (pH cao, >6.5).
  • Lây qua củ giống nhiễm bệnh hoặc đất nhiễm khuẩn.
  • Qua vết thương trên củ do côn trùng, tuyến trùng, hoặc thao tác canh tác.
  • Bệnh phát triển mạnh trong điều kiện đất khô, pH cao, và nhiệt độ ấm (20-30°C).

5.3 Biện pháp phòng trừ

Biện pháp canh tác

  • Điều chỉnh pH đất: Duy trì pH đất trong khoảng 5.2-5.5 (hơi chua) bằng cách bón vôi hoặc lưu huỳnh (sulfur) để ức chế vi khuẩn. Tránh đất quá kiềm.
  • Luân canh cây trồng: Trồng xen hoặc luân canh với cây không phải vật chủ như lúa, ngô, hoặc cỏ Stylo trong 2-3 năm để giảm mật độ vi khuẩn trong đất.
  • Tăng độ ẩm đất: Tưới nước đều đặn để giữ đất đủ ẩm (nhưng không ngập úng), vì vi khuẩn phát triển mạnh trong đất khô.
  • Bón phân hợp lý: Tránh bón phân chuồng chưa hoai mục, vì có thể làm tăng mật độ vi khuẩn. Sử dụng phân hữu cơ đã ủ kỹ.

Quản lý củ giống

  • Sử dụng củ giống sạch bệnh, không có vết sần sùi hoặc dấu hiệu ghẻ.
  • Xử lý củ giống bằng thuốc trừ vi khuẩn (như Streptomycin) hoặc ngâm trong dung dịch acid nhẹ (như acid acetic loãng) trước khi trồng.
  • Chọn củ giống từ vùng không bị nhiễm bệnh.

Kiểm soát bệnh

  • Vệ sinh đồng ruộng: Thu gom và tiêu hủy tàn dư cây trồng để giảm nguồn vi khuẩn.
  • Sinh học: Sử dụng vi sinh vật đối kháng như Bacillus subtilis hoặc Pseudomonas fluorescens để xử lý đất, giúp ức chế Streptomyces scabies.
  • Hóa học: Hiện chưa có thuốc đặc trị hiệu quả cao. Một số chất như Chloropicrin hoặc Fumigant có thể được dùng để xử lý đất trước khi trồng, nhưng cần thực hiện cẩn thận và tuân thủ quy định.

Bảo quản củ

  • Kiểm tra kỹ củ trước khi nhập kho, loại bỏ củ có dấu hiệu ghẻ.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát (4-10°C) để hạn chế vi khuẩn phát triển thêm.

Bệnh ghẻ vỏ không gây thiệt hại lớn về năng suất nhưng làm giảm giá trị thương mại của củ, đặc biệt khi xuất khẩu hoặc bán cho thị trường cao cấp.

Khoai tây bị bệnh ghẻ vỏ

6. BỆNH ĐỐM VÒNG (ALTERNARIA SOLANI)

Bệnh đốm vòng (Alternaria solani), còn gọi là bệnh cháy lá sớm (early blight), là một bệnh phổ biến trên cây khoai tây, gây thiệt hại đến lá, thân và ảnh hưởng năng suất củ. Dưới đây là thông tin chi tiết:

6.1 Triệu chứng

Trên lá:

  • Xuất hiện các vết đốm nâu hoặc đen, hình tròn đến bầu dục, có các vòng đồng tâm giống “mắt bò” (concentric rings).
  • Vết đốm thường xuất hiện ở lá già (lá dưới) trước, sau lan lên lá non.
  • Lá bị vàng, khô và rụng sớm, làm giảm khả năng quang hợp.

Trên thân: Vết nâu đen xuất hiện ở gốc thân hoặc các đốt, đôi khi làm thân yếu và gãy.

Trên củ: Ít gặp hơn, nhưng củ có thể có vết nâu lõm, khô, hoặc hoại tử trên vỏ.

Đặc điểm: Bệnh phát triển mạnh trong điều kiện nóng ẩm (24-29°C, độ ẩm cao), thường xuất hiện vào giữa hoặc cuối vụ mùa.

6.2 Nguyên nhân

Tác nhân: Nấm Alternaria solani, thuộc họ Pleosporaceae.

Lây lan:

  • Qua bào tử nấm phát tán bởi gió, nước mưa, hoặc nước tưới.
  • Qua tàn dư cây trồng nhiễm bệnh còn sót lại trên đồng ruộng.
  • Qua củ giống mang nấm.
  • Bệnh nặng hơn trong điều kiện thời tiết xen kẽ mưa và nắng, đất thiếu dinh dưỡng, hoặc cây bị stress.

6.3 Biện pháp phòng trừ

Biện pháp canh tác

  • Luân canh cây trồng: Trồng xen hoặc luân canh với cây không phải họ Cà (như lúa, ngô, đậu) trong 2-3 năm để giảm nguồn nấm trong đất.
  • Vệ sinh đồng ruộng: Thu gom và tiêu hủy (đốt hoặc chôn sâu) tàn dư cây trồng sau thu hoạch để loại bỏ nguồn nấm.
  • Bón phân cân đối: Tăng cường phân kali và đạm hợp lý để cây khỏe mạnh, tăng khả năng kháng bệnh.
  • Tưới nước hợp lý: Tưới vào sáng sớm để lá khô nhanh, tránh tưới vào chiều tối làm tăng độ ẩm.

Quản lý củ giống

  • Sử dụng củ giống sạch bệnh, được kiểm dịch và có nguồn gốc rõ ràng.
  • Xử lý củ giống bằng thuốc trừ nấm (như Mancozeb hoặc Ridomil) trước khi trồng.

Kiểm soát bệnh

  • Phát hiện sớm: Theo dõi ruộng thường xuyên, nhổ bỏ và tiêu hủy lá hoặc cây có triệu chứng để hạn chế lây lan.
  • Hóa học: Phun thuốc trừ nấm phòng ngừa khi cây bắt đầu phát triển mạnh hoặc trước mùa mưa. Khi bệnh xuất hiện, phun thuốc định kỳ 7-10 ngày/lần, tuân thủ liều lượng và thời gian cách ly theo hướng dẫn.
  • Sinh học: Sử dụng vi sinh vật đối kháng như Trichoderma spp. để xử lý đất hoặc phun lên cây, giúp ức chế nấm Alternaria solani.

Tăng cường sức khỏe cây

  • Đảm bảo cây được cung cấp đủ dinh dưỡng và nước, tránh stress do thiếu nước hoặc thiếu dinh dưỡng.
  • Trồng với mật độ hợp lý để tăng thông thoáng, giảm độ ẩm trong tán lá.

Bệnh đốm vòng thường xuất hiện sớm hơn bệnh mốc sương (Phytophthora infestans), nhưng hai bệnh này có thể xảy ra đồng thời, cần phân biệt để xử lý đúng. Bệnh gây thiệt hại lớn hơn về năng suất nếu không kiểm soát kịp thời, đặc biệt ở giai đoạn cây ra hoa và tạo củ.

Bệnh đốm vòng trên khoai tây

Để kiểm soát và phòng ngừa bệnh hại trên cây khoai tây một cách hiệu quả, bà con cần chủ động thăm đồng thường xuyên. Đồng thời áp dụng kết hợp các biện pháp phòng trừ ngay từ khi xuống giống tới khi thu hoạch. Chúc bà con mùa màng bội thu.