Đặc điểm sinh thái của các loài cỏ hại chính trong ruộng lúa

Đặc điểm sinh thái của các loài cỏ hại chính trong ruộng lúa

Trong hệ sinh thái ruộng lúa, cỏ dại là một trong những đối tượng gây hại nghiêm trọng, cạnh tranh trực tiếp với cây lúa về ánh sáng, dinh dưỡng, nước và không gian sinh trưởng. Sự hiện diện của cỏ không chỉ làm giảm năng suất mà còn tạo điều kiện cho sâu bệnh phát triển. Trong số đó, bốn loài cỏ thường gặp nhất và có tác động mạnh mẽ đến sản xuất lúa là cỏ lồng vực (Echinochloa crus-galli), cỏ đuôi phụng (Leptochloa chinensis), cỏ chác (Fimbristylis miliacea) và cỏ lác (Cyperus difformis). Mỗi loài cỏ có đặc điểm sinh thái riêng, thích nghi tốt với điều kiện canh tác lúa nước, từ đó tạo nên tính dai dẳng và khó kiểm soát.

1. Cỏ lồng vực (Echinochloa crus-galli)

Cỏ lồng vực là loài cỏ hại điển hình nhất trong ruộng lúa, xuất hiện phổ biến ở hầu hết các vùng trồng lúa trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

  • Đặc điểm hình thái: Cỏ lồng vực thuộc nhóm hòa thảo, thân đứng, mọc thành bụi, cao từ 30–150 cm. Lá dài, bản rộng, màu xanh đậm. Bông hoa hình chùy, có nhiều nhánh, hạt nhỏ màu nâu sẫm.
  • Sinh thái: Hạt cỏ lồng vực có khả năng nảy mầm mạnh mẽ trong điều kiện ngập nước nông. Chúng mọc khỏe, sinh trưởng nhanh, cạnh tranh trực tiếp với cây lúa ngay từ giai đoạn đầu.
  • Khả năng thích nghi: Loài cỏ này có thể mọc ở nhiều loại đất khác nhau, đặc biệt là đất phù sa và đất thịt nhẹ. Thời gian sống của hạt trong đất có thể kéo dài 3–5 năm, tạo nguồn phát sinh lâu dài.
  • Tác hại: Nếu không kiểm soát, cỏ lồng vực có thể làm giảm năng suất lúa tới 30–50%. Khả năng sinh trưởng mạnh khiến việc diệt trừ gặp nhiều khó khăn.

2. Cỏ đuôi phụng (Leptochloa chinensis)

Cỏ đuôi phụng

Cỏ đuôi phụng là một trong những loài cỏ hòa thảo hằng niên, mọc phổ biến ở vùng nhiệt đới châu Á, trong đó có Việt Nam.

  • Đặc điểm hình thái: Thân thẳng đứng, mảnh, cao từ 30–100 cm. Lá hẹp, dài, có màu xanh nhạt. Hoa mọc thành chùm dạng bông đuôi phụng, phân nhánh nhiều, trông giống chiếc đuôi chim.
  • Sinh thái: Cỏ đuôi phụng thường phát triển mạnh trong điều kiện ruộng khô hoặc ruộng có chế độ nước không ổn định. Khả năng mọc tái sinh từ hạt rất cao.
  • Khả năng thích nghi: Loài cỏ này thích hợp với môi trường khan nước tạm thời, nên thường thấy ở ruộng lúa gieo sạ hoặc ruộng có thời gian phơi đất trước khi cấy.
  • Tác hại: Cỏ đuôi phụng mọc thành từng cụm, cạnh tranh ánh sáng và dinh dưỡng. Khi mọc dày, chúng làm giảm năng suất lúa đáng kể, đồng thời cản trở việc thu hoạch.

3. Cỏ chác (Fimbristylis miliacea)

Cỏ chác

Cỏ chác là loài cỏ dại thuộc họ cói (Cyperaceae), khá phổ biến trong ruộng lúa nước.

  • Đặc điểm hình thái: Cây thân mảnh, mọc thành bụi nhỏ, cao 20–50 cm. Lá nhỏ, dẹt, mềm, thường hẹp hơn so với cỏ lồng vực. Cụm hoa hình chùm nhỏ, có màu nâu đỏ.
  • Sinh thái: Cỏ chác phát triển mạnh trong điều kiện ruộng lúa ẩm ướt, kể cả khi có ngập nước. Hạt cỏ chác rất nhỏ, có khả năng phát tán nhờ gió và nước.
  • Khả năng thích nghi: Loài cỏ này mọc khỏe, có thể sinh trưởng tốt ở cả ruộng cấy và ruộng gieo sạ. Thời gian sinh trưởng ngắn, khả năng tái sinh nhanh.
  • Tác hại: Cỏ chác thường mọc lẫn trong ruộng lúa, cạnh tranh dinh dưỡng và che lấp lúa non. Nếu mật độ cao, chúng gây sụt giảm sản lượng và chất lượng hạt lúa.

4. Cỏ lác (Cyperus difformis)

Cỏ lác

Cỏ lác, hay còn gọi là cỏ lác nhỏ, là loài cỏ dại nguy hiểm trong hệ sinh thái lúa nước.

  • Đặc điểm hình thái: Cây nhỏ, cao 15–40 cm, thân đứng, có tiết diện tam giác đặc trưng. Lá hẹp, mọc từ gốc, thường ngắn hơn thân. Cụm hoa mọc ở đầu thân, dạng tán, có màu vàng nhạt.
  • Sinh thái: Cỏ lác ưa môi trường ruộng nước nông, ngập thường xuyên. Hạt nhỏ, nhẹ, dễ phát tán nhờ dòng nước và tồn tại lâu trong đất.
  • Khả năng thích nghi: Cỏ lác sinh trưởng nhanh, có thể mọc quanh năm ở các vùng lúa 2–3 vụ. Chúng đặc biệt khó kiểm soát bằng phương pháp thủ công vì mọc rải rác với mật độ cao.
  • Tác hại: Mật độ cỏ lác cao làm giảm năng suất lúa tới 20–40%, đồng thời gây khó khăn cho khâu làm cỏ và phun thuốc.