NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH THỐI GỐC KHOAI LANG VÀ CÁCH PHÒNG TRỪ

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH THỐI GỐC KHOAI LANG VÀ CÁCH PHÒNG TRỪ

Thối gốc khoai lang không chỉ khiến cây còi cọc, kém phát triển mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng tới chất lượng củ và năng suất mùa vụ. Nguyên nhân chính thường liên quan đến nấm, vi khuẩn, hoặc điều kiện môi trường không phù hợp. Cùng tìm hiểu chi tiết nguyên nhân gây bệnh trong bài viết dưới đây và các biện pháp phòng trừ nhé!

1. NGUYÊN NHÂN GÂY THỐI GỐC KHOAI LANG

Có nhiều nguyên nhân dẫn tới bệnh thối gốc khoai lang, trong đó chúng ta có thể kể đến những nhóm nguyên nhân chính như:

Tác nhân sinh học:

  • Nấm: Các loại nấm như Fusarium oxysporum (gây thối khô), Rhizopus stolonifer (thối mềm), hoặc Sclerotium rolfsii gây thối gốc và rễ, làm cây héo và chết.
  • Vi khuẩn: Erwinia chrysanthemi hoặc Pseudomonas spp. gây thối ướt, thường xuất hiện ở điều kiện ẩm ướt.
  • Tuyến trùng: Tuyến trùng rễ (như Meloidogyne spp.) gây tổn thương rễ, tạo điều kiện cho nấm và vi khuẩn xâm nhập.

Điều kiện môi trường:

  • Đất quá ẩm hoặc úng nước: Độ ẩm cao, thoát nước kém làm rễ và gốc dễ bị thối.
  • Đất chua hoặc thiếu dinh dưỡng: Đất có pH thấp (<5) hoặc thiếu dinh dưỡng (như kali, canxi) làm cây yếu, dễ nhiễm bệnh.
  • Nhiệt độ cao: Nhiệt độ đất trên 30°C kết hợp độ ẩm cao tạo điều kiện cho nấm và vi khuẩn phát triển.

Kỹ thuật canh tác:

  • Hom giống kém chất lượng: Dùng hom giống nhiễm bệnh hoặc không được xử lý trước khi trồng.
  • Luân canh không hợp lý: Trồng khoai lang liên tục trên cùng một khu đất làm tích lũy mầm bệnh.
  • Tổn thương cơ học: Vết thương ở gốc hoặc rễ do cày xới, thu hoạch, hoặc côn trùng tạo điều kiện cho vi khuẩn/nấm xâm nhập.
Bệnh thối gốc khoai lang

2. TRIỆU CHỨNG THỐI GỐC KHOAI LANG

Triệu chứng thối gốc thường rõ ràng hơn ở giai đoạn cây trưởng thành hoặc gần thu hoạch. Bệnh có thể lây lan nhanh trong điều kiện ẩm ướt, đất chua, hoặc sử dụng hom giống nhiễm bệnh.

Triệu chứng trên lá cây:

  • Lá chuyển màu vàng hoặc vàng úa, bắt đầu từ lá dưới cùng và lan dần lên trên.
  • Lá héo, rũ xuống, đặc biệt vào giữa trưa hoặc trong điều kiện nóng ẩm, ngay cả khi đất đủ ẩm.
  • Trong trường hợp nặng, lá khô héo và rụng sớm, cây còi cọc, chậm phát triển.

Triệu chứng trên thân cây:

  • Thân gần gốc có thể bị teo lại, mềm nhũn hoặc khô héo.
  • Vùng thân sát mặt đất chuyển màu nâu đen hoặc đen, có dấu hiệu thối rữa.
Biểu hiện bệnh trên thân khoai lang

Triệu chứng phần gốc cây:

  • Vùng gốc (phần tiếp giáp giữa thân và đất) bị thối, chuyển màu nâu đen hoặc đen, có thể mềm nhũn (thối ướt) hoặc khô cứng (thối khô).
  • Khi thối ướt, gốc có mùi hôi khó chịu, đôi khi tiết ra dịch nhầy.
  • Vỏ gốc có thể bong tróc, lộ phần bên trong thối rữa.

Triệu chứng trên rễ:

  • Rễ bị thối, chuyển màu nâu hoặc đen, dễ đứt khi nhổ.
  • Rễ phụ giảm số lượng, rễ chính có các vết thối hoặc hoại tử.
  • Trong trường hợp do tuyến trùng, rễ có thể xuất hiện các u sần hoặc cục nhỏ.
Rễ khoai lang bị bệnh

Triệu chứng trên củ

  • Bề mặt củ: Củ bị thối, xuất hiện các đốm nâu đen, vết lõm hoặc vùng thối mềm. Vỏ củ có thể bị mục, dễ bong tróc khi chạm vào.
  • Bên trong củ: Phần thịt củ có thể bị thối, chuyển màu nâu, đen hoặc xám, đôi khi có mùi hôi. Một số trường hợp, củ bị thối khô, tạo thành các vùng cứng, hoại tử bên trong.

Triệu chứng toàn cây

  • Cây sinh trưởng kém, còi cọc, không ra củ hoặc củ rất nhỏ.
  • Trong trường hợp nhiễm nặng, cây có thể chết hoàn toàn, đặc biệt khi thối gốc do nấm Fusarium hoặc vi khuẩn Erwinia gây ra.
  • Bệnh thường rõ rệt hơn trong điều kiện đất ẩm ướt, thoát nước kém, hoặc nhiệt độ cao.
Cây khoai lang khi bị bệnh thối gốc

3. BIỆN PHÁP PHÒNG TRỪ THỐI GỐC KHOAI LANG

Chọn giống và xử lý hom giống

  • Chọn giống khoai lang kháng bệnh (nếu có) hoặc hom giống khỏe mạnh, không mang mầm bệnh.
  • Xử lý hom giống bằng cách ngâm trong dung dịch thuốc trừ nấm trước khi trồng.
  • Không sử dụng hom từ cây đã nhiễm bệnh.

Quản lý đất và cải tạo đất

  • Cải thiện thoát nước: Lên luống cao (20-30 cm), đảm bảo đất tơi xốp, thoát nước tốt, đặc biệt trong mùa mưa. Tránh trồng ở vùng đất thấp, dễ ngập úng.
  • Điều chỉnh pH đất: Bón vôi nông nghiệp để nâng pH đất lên 5,5–6,5, giảm nguy cơ thối do đất chua.
  • Bón phân cân đối: Tăng kali và canxi (phân chuồng, vôi, hoặc phân NPK có tỷ lệ kali cao) để tăng sức đề kháng cho cây. Hạn chế bón thừa đạm vì có thể làm cây mẫn cảm với bệnh.
  • Luân canh cây trồng: Luân canh với cây lúa, ngô, hoặc cây họ đậu để giảm mật độ mầm bệnh trong đất.

Kiểm soát môi trường

  • Kiểm soát độ ẩm: Tưới nước vừa đủ, tránh tưới quá nhiều, đặc biệt ở giai đoạn cây con và hình thành củ.
  • Quản lý nhiệt độ: Trồng vào thời điểm thích hợp (tháng 2-4 hoặc 9-11 ở Việt Nam) để tránh nhiệt độ quá cao hoặc mùa mưa kéo dài.

Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

  • Thuốc trừ nấm: Sử dụng thuốc chứa hoạt chất như Mancozeb, Carbendazim, hoặc Trichoderma (nấm đối kháng) để xử lý đất và gốc cây. Phun hoặc tưới gốc khi cây có dấu hiệu nhiễm bệnh sớm.
  • Lưu ý: Tuân thủ thời gian cách ly (PHI) để đảm bảo an toàn cho củ xuất khẩu.

Kỹ thuật canh tác

  • Trồng đúng mật độ: Trồng thưa (khoảng cách 20-25 cm giữa các cây) để cây thông thoáng, giảm nguy cơ lây lan bệnh.
  • Làm cỏ và vệ sinh đồng ruộng: Loại bỏ tàn dư thực vật sau thu hoạch, tiêu hủy cây bị bệnh để tránh lây lan.
  • Thu hoạch đúng thời điểm: Tránh thu hoạch khi đất quá ẩm, vì củ dễ bị tổn thương và nhiễm bệnh trong kho bảo quản.

Kiểm soát sau thu hoạch

  • Bảo quản củ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 13-15°C, độ ẩm 85-90%.
  • Kiểm tra và loại bỏ củ bị thối trước khi đóng gói để tránh lây lan.
  • Rửa củ bằng nước sạch và xử lý bằng dung dịch kháng nấm (nếu cần) trước khi xuất khẩu.

Thối gốc khoai lang có thể được kiểm soát hiệu quả bằng cách kết hợp chọn giống tốt, cải tạo đất, quản lý môi trường, và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hợp lý. Việc áp dụng các biện pháp phòng trừ đồng bộ từ khâu trồng trọt đến bảo quản sẽ giúp đảm bảo chất lượng củ, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu và giảm thiểu tổn thất.