NHỆN GIÉ – DỊCH HẠI NGUY HIỂM CỦA CÁC TRÀ LÚA MÙA SỚM

NHỆN GIÉ – DỊCH HẠI NGUY HIỂM CỦA CÁC TRÀ LÚA MÙA SỚM

Nhện gié (Steneotarsonemus spinki Smiley) là một loại dịch hại nguy hiểm đối với cây lúa, đặc biệt trong các trà lúa mùa sớm, do khả năng gây thiệt hại nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng hạt. Hạt lúa bị lép, biến dạng, hoặc đổi màu (nâu đen), tỷ lệ hạt chắc thấp, trọng lượng hạt giảm. Trong trường hợp nhiễm nặng, năng suất có thể giảm 70-90%, đặc biệt ở vùng dịch bùng phát mạnh.

1. ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CỦA NHỆN GIÉ

Nhện gié là một loài dịch hại nhỏ bé, khó quan sát bằng mắt thường. Nhện gié thường sống ẩn nấp trong bẹ lá, gân lá, hoặc gié lúa, tạo lớp tơ mỏng để bảo vệ. Chúng di chuyển nhanh trong môi trường ẩm, ít xuất hiện ở mặt trên lá, khiến việc phát hiện khó khăn. Nhện cái có khả năng đẻ 20-50 trứng trong suốt vòng đời (5-7 ngày), tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ (tối ưu 27-30°C) và độ ẩm (90-96%).

Kích thước và hình dáng:

  • Kích thước: Rất nhỏ, dài khoảng 0.2-0.5 mm (nhỏ hơn đầu kim), cần kính hiển vi hoặc kính lúp mạnh để quan sát rõ.
  • Hình dáng: Cơ thể hình bầu dục, hơi dẹt, không phân đốt rõ ràng như côn trùng.
  • Màu sắc: Nhện gié có màu vàng nhạt, trắng đục hoặc đôi khi xanh nhạt, tùy thuộc vào giai đoạn phát triển và môi trường.

Cấu trúc cơ thể:

  • Đầu: Nhỏ, có miệng kiểu chích hút để hút nhựa cây lúa.
  • Chân: Có 4 cặp chân (8 chân), ngắn và mảnh, giúp di chuyển linh hoạt trong bẹ lá hoặc trên gié lúa. Chân của nhện đực thường có cấu trúc đặc biệt để giao phối.
  • Lông: Cơ thể phủ một lớp lông mịn, thưa, giúp nhận diện dưới kính hiển vi.

Giai đoạn phát triển:

  • Trứng: Hình bầu dục, màu trắng đục, kích thước khoảng 0.08-0.1 mm. Nhện cái đẻ trứng rải rác hoặc thành cụm 5-10 trứng, thường trong bẹ lá, gân lá, hoặc kẽ gié lúa.
  • Nhện non (ấu trùng): Có 3 cặp chân (6 chân), màu trắng trong, cơ thể mềm, di chuyển chậm. Giai đoạn này kéo dài 4-5 ngày.
  • Nhện trưởng thành: Nhện cá ilớn hơn nhện đực, dài khoảng 0.3-0.5 mm, hình bầu dục rộng, màu vàng nhạt hoặc trắng đục. Nhện đực nhỏ hơn, dài khoảng 0.2-0.3 mm, cơ thể thon hơn, chân sau có cấu trúc đặc biệt để giữ nhện cái khi giao phối.
Nhện gié

2. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NHỆN GIÉ GÂY HẠI TRÊN CÂY LÚA

Nhện gié tập trung ở bẹ lá, gân lá, cuống bông, và gié lúa, thường ẩn trong kẽ lá hoặc tạo lớp tơ mỏng để trú ẩn.

Giai đoạn mạ (sau gieo 7-20 ngày)

  • Bẹ lá: Xuất hiện các chấm nhỏ màu trắng vàng hoặc đốm vàng nhạt do nhện gié chích hút nhựa cây. Các đốm này có thể lan rộng thành đám màu vàng nâu hoặc nâu đen.
  • Cây lúa: Cây bị lùn, lá nhỏ, màu nhợt nhạt, đôi khi đẻ nhánh sớm bất thường so với cây khỏe.
  • Gốc và thân: Gốc cây có thể có các vết thâm đen giống “bã trầu” hoặc “vết cạo gió”.
Cây lúa bị lùn và nhỏ khi bị nhện gié tấn công

Giai đoạn đẻ nhánh đến làm đòng (20-50 ngày sau gieo)

  • Bẹ lá và thân: Xuất hiện các sọc dài màu nâu tím đến nâu đen (hình chữ nhật hoặc không đều) trên bẹ lá, đặc biệt là bẹ lá đòng và bẹ gần gốc. Đây là dấu hiệu đặc trưng của nhện gié, thường gọi là “vết cạo gió” hoặc “bệnh bã trầu”.
  • Lá: Lá có thể bị vàng nhẹ, cuộn lại hoặc khô dần nếu mật độ nhện cao.
  • Tăng trưởng: Cây phát triển kém, đòng lúa khó nhú hoặc bị nghẹn, làm giảm số bông.
Cây lúa bị nhện gié tấn công

Giai đoạn trổ bông và tạo hạt (sau 50 ngày)

  • Gié lúa: Nhện gié tấn công gié, gây nghẹn đòng, bông không trổ hoặc trổ không hoàn toàn.
  • Hạt lúa: Hạt bị lép lửng, cong queo, hoặc màu nâu đen bất thường, giảm trọng lượng và chất lượng. Vỏ trấu có thể có vết thâm đen hoặc hạt bị biến dạng.
  • Cuống bông: Xuất hiện các vết chích hút màu nâu hoặc thâm đen, làm bông lúa yếu, dễ rụng.
Hạt lúa lép nhiều khi nhện lúa gây hại

3. ĐIỀU KIỆN PHÁT TRIỂN CỦA NHỆN GIÉ

Điều kiện môi trường

  • Nhiệt độ: Nhện gié phát triển tối ưu ở 27-30°C. Nhiệt độ cao (trên 30°C) hoặc thấp (dưới 20°C) có thể làm chậm vòng đời, nhưng chúng vẫn sống và gây hại. Ở Việt Nam, thời tiết nóng khô trong vụ hè thu (miền Nam) hoặc vụ mùa sớm (miền Bắc) tạo điều kiện lý tưởng cho nhện gié bùng phát.
  • Độ ẩm: Nhện gié ưa độ ẩm cao (khoảng 90-96%), đặc biệt trong các kẽ bẹ lá hoặc gié lúa, nơi có môi trường ẩm ướt. Tuy nhiên, trong điều kiện khô hạn kéo dài (ruộng thiếu nước), nhện gié cũng phát triển mạnh do cây lúa suy yếu, dễ bị tấn công.
  • Thời tiết: Thời tiết nắng nóng xen kẽ mưa hoặc khô hạn sau mưa làm tăng mật độ nhện gié. Mưa lớn kéo dài có thể làm giảm mật độ do nhện bị rửa trôi, nhưng chúng nhanh chóng phục hồi khi thời tiết ổn định.
  • Nhện gié lây lan qua gió, nước tưới, hạt giống nhiễm, công cụ nông nghiệp, côn trùng (như bọ cánh cứng), hoặc chuột.

Điều kiện canh tác

  • Mật độ gieo sạ: Ruộng sạ dày (trên 120 kg giống/ha) tạo môi trường ẩm và rậm rạp, giúp nhện gié ẩn nấp và sinh sản nhanh. Bẹ lá và thân lúa chen chúc giữ độ ẩm cao, thuận lợi cho nhện phát triển.
  • Bón phân không cân đối: Bón thừa đạm (nitrogen) làm cây lúa mọng nước, lá mềm, tạo điều kiện cho nhện gié chích hút nhựa. Thiếu kali hoặc phốt-pho làm cây yếu, dễ bị nhện gié tấn công hơn.
  • Tình trạng nước: Ruộng thiếu nước hoặc tưới không đều làm cây lúa stress, giảm sức đề kháng, tạo điều kiện cho nhện gié phát triển.
  • Tàn dư vụ trước: Lúa chét, rơm rạ, hoặc cỏ dại không được dọn sạch sau vụ trước là nơi nhện gié trú ẩn và lây lan sang vụ mới. Ruộng không cày ải, phơi đất tạo điều kiện cho nhện gié sống sót qua vụ.
Thời tiết nắng nóng xen lẫn mưa làm mật độ nhện gié gia tăng nhanh

4. BIỆN PHÁP PHÒNG TRỪ NHỆN GIÉ HẠI LÚA HIỆU QUẢ

Để kiểm soát nhện gié hiệu quả, cần áp dụng biện pháp quản lý tổng hợp (IPM) kết hợp canh tác, sinh học, và hóa học:

Biện pháp canh tác

  • Vệ sinh đồng ruộng: Sau thu hoạch, cày ải, phơi đất, đốt rơm rạ, diệt lúa chét và cỏ dại để cắt đứt nơi trú ẩn của nhện gié.  
  • Gieo sạ hợp lý: Sạ thưa (80-120 kg giống/ha cho sạ, 30-75 kg/ha cho cấy), tránh sạ dày làm tăng độ ẩm và nguy cơ nhện gié.  
  • Bón phân cân đối: Hạn chế bón thừa đạm, sử dụng phân bón theo bảng so màu lá (80-90 kg N, 40-60 kg P₂O₅, 30-50 kg K₂O/ha).  
  • Cung cấp đủ nước: Giữ ruộng đủ ẩm, tránh khô hạn vì nhện gié phát triển mạnh trong điều kiện thiếu nước.  
  • Sử dụng giống kháng: Chọn giống lúa có khả năng chống chịu nhện gié (nếu có) để giảm nguy cơ dịch hại. 

Biện pháp sinh học

  • Bảo vệ thiên địch: Nhện gié có thiên địch tự nhiên như nhện bắt mồi (Amblyseius taiwanicus, Lasioseus sp.), bọ trĩ đen (bù lạch), và ong ký sinh. Hạn chế phun thuốc trừ sâu sớm hoặc phun ngừa để bảo vệ các loài này.  
  • Tránh sử dụng thuốc trừ sâu phổ rộng ở đầu vụ vì có thể tiêu diệt thiên địch, làm nhện gié bùng phát. 

Biện pháp hóa học

  • Thời điểm phun thuốc: Kiểm tra ruộng thường xuyên, đặc biệt ở giai đoạn đẻ nhánh (40-50 ngày sau sạ) và trước trổ 5-7 ngày. Phun thuốc khi tỷ lệ dảnh bị hại khoảng 5-10% hoặc thấy vết “cạo gió” trên bẹ lá.  
  • Không phun thuốc quá sớm hoặc phun ngừa để tránh tiêu diệt thiên địch. 

Nhện gié là dịch hại nguy hiểm, đặc biệt trên trà lúa mùa sớm, do khả năng lây lan nhanh và gây thiệt hại lớn. Việc phòng trừ hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa canh tác hợp lý, bảo vệ thiên địch, và sử dụng thuốc hóa học đúng cách. Bà con cần thăm đồng thường xuyên, phát hiện sớm, và áp dụng các biện pháp tổng hợp để bảo vệ vụ mùa.