BỆNH CHÁY LÁ LÚA: ĐẶC ĐIỂM, ĐIỀU KIỆN PHÁT TRIỂN VÀ CÁCH PHÒNG TRỪ

BỆNH CHÁY LÁ LÚA: ĐẶC ĐIỂM, ĐIỀU KIỆN PHÁT TRIỂN VÀ CÁCH PHÒNG TRỪ

Bệnh cháy lá lúa, hay còn gọi là bệnh cháy bìa lá lúa, là một trong những bệnh nguy hiểm nhất trên cây lúa, gây thiệt hại đáng kể về năng suất và chất lượng. Độ ẩm cao, nhiệt độ 25–30°C, thời tiết âm u, ruộng trũng chính là điều kiện lý tưởng cho bệnh phát triển. Cùng tìm hiểu chi tiết đặc điểm của bệnh cháy lá lúa và cách phòng trừ bệnh hiệu quả.

1. NGUYÊN NHÂN VÀ TÁC NHÂN GÂY BỆNH CHÁY LÁ LÚA

Bệnh cháy lá lúa do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây ra, một loại vi khuẩn ký sinh phổ biến trên cây lúa. Vi khuẩn này có khả năng tồn tại trong tàn dư thực vật, hạt giống bị nhiễm, và lây lan qua các yếu tố môi trường như gió, mưa, và côn trùng. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng phát bệnh, đặc biệt trong điều kiện thời tiết ẩm ướt và nhiệt độ thích hợp.

Diện tích lúa bị cháy bìa lá nặng

2. ĐẶC ĐIỂM BỆNH CHÁY LÁ LÚA

Bệnh chủ yếu tấn công lá và túi lá của cây lúa, với các triệu chứng đặc trưng như sau:

  • Giai đoạn đầu: Lá bị nhiễm bệnh chuyển sang màu nâu và héo, thường bắt đầu từ ngọn và lan dần xuống gốc. Đây là dấu hiệu dễ nhận biết nhất, giúp bà con phát hiện sớm để xử lý.
  • Vết thương ngấm nước: Xuất hiện các vết thương nhỏ ngấm nước trên phiến lá và túi lá, có vòng halo màu vàng xung quanh, tạo ranh giới rõ ràng giữa mô bệnh và mô lành.
  • Tiến triển bệnh: Khi bệnh nặng, các vết thương chuyển sang màu nâu đen và trở nên hoại tử, gây chết mô, làm giảm khả năng quang hợp của cây.
  • Dịch vi khuẩn: Một đặc điểm đặc trưng là sự xuất hiện của dịch vi khuẩn nhờn màu hổ phách, chảy ra từ các mô bị nhiễm, đặc biệt vào sáng sớm hoặc ngày mưa dầm ẩm ướt.
  • Giai đoạn tiến triển cao: Vi khuẩn có thể tấn công bông, gây ra hiện tượng bông cháy một phần hoặc hoàn toàn, dẫn đến hạt lép và giảm năng suất nghiêm trọng.
Đặc điểm của bênh cháy lá lúa

3. ĐIỀU KIỆN PHÁT TRIỂN VÀ LÂY LAN BỆNH CHÁY LÁ LÚA

Bệnh phát triển mạnh trong các điều kiện sau:

  • Nhiệt độ và độ ẩm: Thích hợp trong môi trường ẩm ướt, với độ ẩm cao (>80%) và nhiệt độ từ 25–30°C, đặc biệt vào mùa mưa hoặc thời tiết âm u.
  • Lây lan: Bệnh lây lan qua gió, mưa, côn trùng như rầy nâu, và công cụ nông nghiệp bị nhiễm bệnh. Điều này làm tăng nguy cơ bùng phát trên diện rộng, đặc biệt ở các ruộng lúa dày đặc hoặc quản lý nước không tốt.
  • Yếu tố khác: Ruộng trũng, thoát nước kém, và bón quá nhiều phân đạm cũng tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Với điều kiện thời tiết thuận lợi bệnh sẽ phát triển nhanh và mạnh

4. TÁC HẠI VÀ MỨC ĐỘ ẢNH HƯỞNG CỦA BỆNH TRÊN CÂY LÚA

Bệnh gây thiệt hại lớn về năng suất, với mức giảm từ 20% đến 50% trong các trường hợp thông thường, và có thể lên đến 80% trong các vụ nặng, đặc biệt khi bệnh bùng phát ở giai đoạn làm đòng hoặc trỗ bông

Ngoài ra, chất lượng hạt giảm, hạt lép, ảnh hưởng đến giá trị thương mại và thu nhập của nông dân.

Năng suất lúa giảm đáng kể khi bị bệnh

5. CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG TRỪ BỆNH CHÁY LÁ LÚA

Bệnh cháy bìa lá lúa thường xuất hiện mạnh vào mùa mưa, đặc biệt ở các giống lúa nhạy cảm hoặc ruộng quản lý nước không tốt. Dưới đây là một số biện pháp giúp bà con phòng trừ hiệu quả.

Biện pháp canh tác

  • Gieo sạ thưa, đúng mật độ: Giúp ruộng thông thoáng, hạn chế ẩm độ cao, tạo điều kiện bất lợi cho vi khuẩn gây bệnh phát triển.
  • Bón phân cân đối, không lạm dụng đạm: Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ, phân vi sinh, hoặc các loại phân bón có bổ sung trung – vi lượng giúp cây lúa cứng cáp, tăng sức đề kháng.
  • Làm đất kỹ, vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ sau mỗi vụ để tiêu diệt mầm bệnh còn tồn tại.
  • Luân canh với cây trồng khác như đậu, ngô… để cắt đứt vòng đời vi khuẩn gây bệnh.
  • Chọn giống lúa kháng bệnh, thích hợp với điều kiện khí hậu và đất đai địa phương.
Với những giống lúa kháng bệnh sẽ ít bị tấn công bởi vi khuẩn nấm gây hại

Biện pháp hóa học

  • Dùng các loại thuốc đặc trị bệnh. Phun thuốc vào sáng sớm hoặc chiều mát để tăng hiệu quả và giảm thất thoát.
  • Luân phiên thuốc để tránh hiện tượng kháng thuốc của vi khuẩn.

Việc phát hiện sớm và áp dụng biện pháp phòng trừ kịp thời là rất quan trọng để giảm thiệt hại, bao gồm chọn giống kháng bệnh, vệ sinh đồng ruộng, và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi cần thiết.